Nhận định Hạng nhất Nga 05/12/2020 18:00 | ||
![]() Alania | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Chertanovo Moscow |
26 vòng đấu đã qua, Alania ghi được 49 bàn để thủng lưới 26 bàn, 13/26 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Vladimir Shevchuk thắng 8 hòa 3 thua 2, ghi được 32 bàn để thủng lưới 15 bàn, 9/13 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Chertanovo Moscow thì ghi được 19 bàn để thủng lưới 37 bàn, 13/25 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 12 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Igor Osinjkin thắng 4 hòa 1 thua 7, ghi được 12 bàn để thủng lưới 21 bàn, 8/12 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/08/2020 | Chertanovo Moscow vs Alania | 0-3 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/11 | Alania | 0-0 | Volga Nizhny Novgorod | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/11 | Alania | 3-0 | Yenisey Krasnoyarsk | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/11 | Alania | 2-1 | Gazovik Orenburg | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/11 | Alania | 1-1 | Chayka K Sr | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/11 | Veles Moscow | 1-1 | Alania | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/11 | Alania | 5-0 | Baltika | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/11 | Krasnodar II | 0-4 | Alania | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Alania | 5-1 | Akron Togliatti | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/10 | Torpedo Moscow | 2-0 | Alania | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/10 | Alania | 4-4 | Shinnik Yaroslavl | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/11 | Chertanovo Moscow | 1-0 | Neftekhimik Nizhnekamsk | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/11 | Dinamo Briansk | 1-2 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Chertanovo Moscow | 0-1 | Irtysh 1946 Omsk | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/11 | Tom Tomsk | 1-2 | Chertanovo Moscow | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/11 | Volga Nizhny Novgorod | 3-2 | Chertanovo Moscow | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Chertanovo Moscow | 1-2 | Yenisey Krasnoyarsk | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/11 | Gazovik Orenburg | 3-1 | Chertanovo Moscow | -1 3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/10 | Chertanovo Moscow | 1-2 | Chayka K Sr | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/10 | SKA Energiya Khabarovsk | 2-0 | Chertanovo Moscow | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/10 | Veles Moscow | 3-0 | Chertanovo Moscow | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/11 | Alania | 0-0 | Volga Nizhny Novgorod | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/11 | Alania | 3-0 | Yenisey Krasnoyarsk | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/11 | Alania | 2-1 | Gazovik Orenburg | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/11 | Alania | 1-1 | Chayka K Sr | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/11 | Alania | 5-0 | Baltika | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/10 | Alania | 5-1 | Akron Togliatti | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/10 | Alania | 4-4 | Shinnik Yaroslavl | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/10 | Alania | 2-0 | Volgar-Gazprom Astrachan | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
27/09 | Alania | 3-1 | Tekstilshchik Ivanovo | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/09 | Alania | 2-1 | Spartak Moscow II | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/11 | Dinamo Briansk | 1-2 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/11 | Tom Tomsk | 1-2 | Chertanovo Moscow | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/11 | Volga Nizhny Novgorod | 3-2 | Chertanovo Moscow | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/11 | Gazovik Orenburg | 3-1 | Chertanovo Moscow | -1 3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/10 | SKA Energiya Khabarovsk | 2-0 | Chertanovo Moscow | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/10 | Veles Moscow | 3-0 | Chertanovo Moscow | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/10 | Baltika | 1-2 | Chertanovo Moscow | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/10 | Akron Togliatti | 1-0 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
23/09 | Shinnik Yaroslavl | 1-1 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/09 | Volgar-Gazprom Astrachan | 1-0 | Chertanovo Moscow | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |