Nhận định Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ 08/12/2019 22:59 | ||
![]() Adana Demirspor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Erzurum BB |
15 vòng đấu đã qua, Adana Demirspor ghi được 16 bàn để thủng lưới 14 bàn, 10/15 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân nhà, Adana Demirspor thắng 2 hòa 3 thua 2, ghi được 9 bàn để thủng lưới 6 bàn, 5/7 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Erzurum BB thì ghi được 15 bàn để thủng lưới 9 bàn, 8/13 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Muzaffer Bilazer thắng 2 hòa 1 thua 3, ghi được 4 bàn để thủng lưới 5 bàn, 4/6 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/04/2018 | Adana Demirspor vs Erzurum BB | 2-3 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/12/2017 | Erzurum BB vs Adana Demirspor | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/12 | Giresunspor | 1-0 | Adana Demirspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/11 | Osmanlispor | 2-3 | Adana Demirspor | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/11 | Adana Demirspor | 2-3 | Eskisehirspor | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/11 | Akhisar Bld.Geng | 1-1 | Adana Demirspor | +0 | Hòa | Xỉu | |
27/10 | Adana Demirspor | 1-1 | Karagumruk | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Hatayspor | 2-1 | Adana Demirspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/10 | Adana Demirspor | 0-1 | Menemen Belediye Spor | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/09 | Altinordu | 2-2 | Adana Demirspor | +1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/09 | Adana Demirspor | 4-1 | Bursaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Adanaspor | 0-0 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/11 | Erzurum BB | 2-0 | Osmanlispor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/11 | Eskisehirspor | 1-2 | Erzurum BB | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/11 | Erzurum BB | 0-0 | Akhisar Bld.Geng | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/11 | Karagumruk | 0-1 | Erzurum BB | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/10 | Erzurum BB | 3-1 | Hatayspor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/10 | Menemen Belediye Spor | 0-0 | Erzurum BB | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/10 | Erzurum BB | 1-0 | Altinordu | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/09 | Bursaspor | 1-0 | Erzurum BB | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/09 | Erzurum BB | 2-1 | Adanaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/09 | Keciorengucu | 1-0 | Erzurum BB | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/11 | Adana Demirspor | 2-3 | Eskisehirspor | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/10 | Adana Demirspor | 1-1 | Karagumruk | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/10 | Adana Demirspor | 0-1 | Menemen Belediye Spor | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/09 | Adana Demirspor | 4-1 | Bursaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/09 | Adana Demirspor | 0-0 | Keciorengucu | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/08 | Adana Demirspor | 2-0 | Balikesirspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/05 | Adana Demirspor | 0-0 | Hatayspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/05 | Adana Demirspor | 2-0 | Balikesirspor | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
28/04 | Adana Demirspor | 4-1 | Boluspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/04 | Adana Demirspor | 2-2 | Altay Spor Kulubu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Eskisehirspor | 1-2 | Erzurum BB | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Karagumruk | 0-1 | Erzurum BB | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Menemen Belediye Spor | 0-0 | Erzurum BB | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Bursaspor | 1-0 | Erzurum BB | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/09 | Keciorengucu | 1-0 | Erzurum BB | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/08 | Balikesirspor | 2-1 | Erzurum BB | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/05 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-0 | Erzurum BB | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
15/05 | Umraniyespor | 1-2 | Erzurum BB | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/05 | Altinordu | 1-1 | Erzurum BB | -1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
22/04 | Adana Demirspor | 2-3 | Erzurum BB | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |