-
========== ********** ==========

Vancouver Whitecaps FC09:30 31/08/2014
90+'
0 - 3

Portland TimbersXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhà nghề Mỹ - MLS | Link sopcast Vancouver Whitecaps FC vs Portland Timbers | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
đội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chara D.
và người thay thế anh là Zemanski B.
- 80'
Wallace R. bên phía Portland Timbers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 80'
Bên phía đội chủ nhà Vancouver Whitecaps FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Adekugbe S.
vào sân thay cho Harvey J..
- 79'
Vào !!! Cầu thủ Wallace R. (Nagbe D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 76'
Bên phía đội chủ nhà Vancouver Whitecaps FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Fernandez S.
vào sân thay cho Hurtado E..
- 75'
Vào !!! Cầu thủ Urruti M. (Harrington M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 74'
đội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Powell A.
và người thay thế anh là Harrington M.
- 68'
đội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Adi F.
và người thay thế anh là Urruti M.
- 66'
Chara D. bên phía Portland Timbers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 60'
Bên phía đội chủ nhà Vancouver Whitecaps FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Mattocks D.
vào sân thay cho Manneh K..
- 51'
Vào !!! Powell A. (Valeri D.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Portland Timbers
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Vancouver Whitecaps FC
| 33 | Beitashour S. |
| 2 | Harvey J. |
| 19 | Hurtado E. |
| 15 | Laba M. |
| 23 | Manneh K. |
| 77 | Morales P. |
| 40 | O'Brien A. |
| 1 | Ousted D. (K) |
| 30 | Rosales M. |
| 31 | Teibert R. |
| 4 | Waston K. |
| 3 | Adekugbe S. |
| 8 | Ballouchy M. |
| 7 | Fernandez S. |
| 11 | Mattocks D. |
| 29 | Mezquida N. |
| 27 | Sampson E. |
Portland Timbers
| 9 | Adi F. |
| 21 | Chara D. |
| 4 | Johnson W. |
| 44 | Kah P. |
| 6 | Nagbe D. |
| 2 | Powell A. |
| 1 | Ricketts D. (K) |
| 24 | Ridgewell L. |
| 8 | Valeri D. |
| 19 | Villafaña J. |
| 22 | Wallace R. |
| 10 | Fernandez G. |
| 5 | Harrington M. |
| 13 | Jewsbury J. |
| 25 | O'Rourke D. |
| 37 | Urruti M. |
| 14 | Zemanski B. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















