-
========== ********** ==========

Sporting Braga02:30 31/08/2014
FT
2 - 1

GD Estoril-PraiaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bồ Đào Nha | Link sopcast Sporting Braga vs GD Estoril-Praia | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Mano bên phía GD Estoril-Praia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 85'
Bên phía đội chủ nhà Sporting Braga có sự thay đổi người. Cầu thủ Ze Luis
vào sân thay cho Diego E..
- 82'
Fernandinho bên phía GD Estoril-Praia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
đội khách GD Estoril-Praia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kuca
và người thay thế anh là Fernandinho
- 74'
Bên phía đội chủ nhà Sporting Braga có sự thay đổi người. Cầu thủ Pardo F.
vào sân thay cho Santos P..
- 72'
đội khách GD Estoril-Praia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bruno L.
và người thay thế anh là Arthuro
- 64'
đội khách GD Estoril-Praia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Babanco
và người thay thế anh là Pedro J.
- 60'
Baiano đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 60'
Bên phía đội chủ nhà Sporting Braga có sự thay đổi người. Cầu thủ Agra S.
vào sân thay cho Alves R..
- 56'
Vào !!! Cầu thủ Diego E. đã đưa đội chủ nhà Sporting Braga vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 51'
Rafael bên phía GD Estoril-Praia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 49'
Vào !!! Cầu thủ Rafael đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách GD Estoril-Praia. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 34'
Vào !!! Rất bất ngờ, Santos P. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sporting Braga - 12'
Vagner bên phía GD Estoril-Praia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Sporting Braga
| 33 | Aderlan |
| 30 | Alan |
| Alves R. | |
| 15 | Baiano |
| 27 | Custodio |
| 40 | Diego E. |
| 3 | Gomes T. |
| 1 | Kritsyuk S. |
| 6 | Pinto A. |
| 23 | Santos P. |
| 25 | Tiba P. |
| 7 | Agra S. |
| Danilo | |
| 32 | Goias V. |
| 14 | Micael R. |
| 90 | Pardo F. |
| 2 | Sasso V. |
| 20 | Ze Luis |
GD Estoril-Praia
| 25 | Amado D. |
| 55 | Babanco |
| 9 | Bruno L. |
| 8 | Goncalves F. |
| 20 | Kuca |
| 12 | Mano |
| 22 | Rafael |
| 26 | Ruben |
| 19 | Seba |
| 2 | Tavares Y. |
| 1 | Vagner |
| 15 | Anderson |
| 11 | Arthuro |
| 99 | Bruno |
| 31 | Kieszek P. |
| 14 | Pedro J. |
| 70 | Toze |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















