![]() Wigan Athletic |
21:00 13/08/2016 FT 3 - 0 |
![]() Blackburn Rovers |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Wigan Athletic vs Blackburn Rovers | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Wigan Athletic vs Blackburn Rovers
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Davies C.
vào sân thay cho Grigg W..
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Chow T.
đội khách Blackburn Rovers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Graham D.
Vào !!! Cầu thủ Duffy S. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Jacobs M.
đội khách Blackburn Rovers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Feeney L.
Gilbey A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Blackburn Rovers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Henley A.
Duffy S. bên phía Blackburn Rovers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Perkins D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Lowe J. bên phía Blackburn Rovers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Powell N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Grigg W. (Power M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wigan AthleticChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Wigan Athletic
| 1 | Bogdan A. (G) |
| 29 | Burke L. |
| 33 | Burn D. |
| 7 | Gilbey A. |
| 9 | Grigg W. |
| 20 | Morgan C. |
| 4 | Perkins D. |
| 25 | Powell N. |
| 6 | Power M. |
| 23 | Warnock S. |
| 31 | Wildschut Y. |
| 18 | Chow T. |
| 27 | Colclough R. |
| 21 | Davies C. |
| 15 | Flores J. |
| 24 | Hendry J. |
| 17 | Jacobs M. |
Blackburn Rovers
| 8 | Byrne J. |
| 22 | Duffy S. |
| 7 | Feeney L. |
| 12 | Graham D. |
| 3 | Greer G. |
| 2 | Henley A. |
| 26 | Lenihan D. |
| 6 | Lowe J. |
| 10 | Marshall B. |
| 1 | Steele J. (G) |
| 9 | Stokes A. |
| 21 | Akpan H. |
| 32 | Conway C. |
| 40 | Gallagher S. |
| 23 | Guthrie D. |
| 20 | Hendrie S. |
| 34 | Wharton S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















