![]() Vegalta Sendai |
17:00 13/08/2016 FT 4 - 2 |
![]() Kashiwa Reysol |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Kashiwa Reysol | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vegalta Sendai vs Kashiwa Reysol
- 84'
Vào !!! Cầu thủ Wako N. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 2
đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Diego
Nakayama Y. bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Taketomi K.
Vào !!! Cầu thủ Ramon (Penalty) đã đưa đội chủ nhà Vegalta Sendai vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
Kamata J. bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Motegi S.
Vào !!! Cầu thủ Ito J. (Diego) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Kashiwa Reysol. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Watanabe H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Vào phút 32' của trận đấu, cầu thủ Cristiano (Penalty) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Otani H.
Vào !!! Cầu thủ Wilson (Fujimura K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Ramon (Fujimura K.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vegalta SendaiChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vegalta Sendai
| 26 | Fujimura K. |
| 32 | Kojima M. |
| 18 | Mita H. |
| 27 | Oiwa K. |
| 7 | Okuno H. |
| 20 | Ramon |
| 21 | Seki K. (G) |
| 25 | Sugai N. |
| 17 | Tomita S. |
| 3 | Watanabe H. |
| 9 | Wilson |
| 36 | Lopes P. |
| 29 | Mizuno K. |
| 31 | Motegi S. |
| 30 | Nishimura T. |
| 24 | Sashinami Y. |
| 33 | Tokida M. |
Kashiwa Reysol
| 8 | Barada A. |
| 37 | Cristiano |
| 11 | Diego |
| 14 | Ito J. |
| 2 | Kamata J. |
| 1 | Kirihata K. (G) |
| 28 | Kurisawa R. |
| 29 | Nakayama Y. |
| 7 | Otani H. |
| 15 | Taketomi K. |
| 22 | Wako N. |
| 17 | Akino H. |
| 25 | Kobayashi Y. |
| 5 | Masushima T. |
| 19 | Nakagawa H. |
| 10 | Otsu Y. |
| 6 | Yamanaka R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















