Vorskla Poltava |
00:30 03/03/2016 FT 0 - 4 |
![]() Shakhtar Donetsk |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp Quốc Gia Ukraina | Link sopcast Vorskla Poltava vs Shakhtar Donetsk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vorskla Poltava vs Shakhtar Donetsk
- 80'
Vào !!! Cầu thủ Wellington N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
đội khách Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kucher O.
Bên phía đội chủ nhà Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Cầu thủ Barannik O.
Bên phía đội chủ nhà Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Cầu thủ Khlyobas D.
đội khách Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stepanenko T.
đội khách Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Marlos
Dityatjev O. bên phía Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Vào !!! Cầu thủ Kucher O. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Vào !!! Cầu thủ Ferreyra F. (Srna D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Dityatjev O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Marlos bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Tkacuk A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Kovalenko V. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Shakhtar DonetskChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vorskla Poltava
| 30 | Bartulovic M. |
| 17 | Chesnakov V. |
| 4 | Dallku A. |
| 54 | Dityatjev O. |
| 26 | Kolomoets Y. |
| 12 | Nepogodov D. |
| 40 | Perduta I. |
| 82 | Rebenok P. |
| 3 | Siminin S. |
| 6 | Sklyar A. |
| 8 | Tkacuk A. |
| 39 | Melnyk B. |
| 24 | Barannik O. |
| 5 | Dovgiy O. |
| 77 | Khlyobas D. |
| 19 | Odariuk V. |
| 23 | Sapaj V. |
| 21 | Tkacenko O. |
Shakhtar Donetsk
| 19 | Ferreyra F. |
| 74 | Kovalenko V. |
| 5 | Kucher O. |
| 17 | Malyshev M. |
| 11 | Marlos |
| 18 | Ordets I. |
| 30 | Pyatov A. |
| 13 | Shevchuk V. |
| 33 | Srna D. |
| 6 | Stepanenko T. |
| 28 | Taison |
| 22 | Alves da Silva E. |
| 21 | Gladkyj O. |
| 14 | Kobin V. |
| 58 | Korobenko A. |
| 25 | Matviyenko M. |
| 23 | Sarnavski B. |
| 7 | Wellington N. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















