![]() Pohang Steelers |
17:30 02/03/2016 FT 1 - 0 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá cúp C1 Châu Á | Link sopcast Pohang Steelers vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Pohang Steelers vs Urawa Red Diamonds
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Pohang Steelers có sự thay đổi người. Cầu thủ Bae Seul-Gi
vào sân thay cho Shim D..
Bên phía đội chủ nhà Pohang Steelers có sự thay đổi người. Cầu thủ Park J.
Son J. bên phía Pohang Steelers đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Bên phía đội chủ nhà Pohang Steelers có sự thay đổi người. Cầu thủ Choi H.
Son J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takagi T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hirakawa T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hashimoto W.
Nagata M. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kim Dae-Ho đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Son J. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Pohang Steelers
Makino T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Nasu D. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Pohang Steelers
| 9 | Hwang Ji-Soo |
| 22 | Kim Dae-Ho |
| 3 | Kim Gwang-Seok |
| 13 | Kim Won-Il |
| 30 | Kwon Jin-Young |
| 7 | Moon Chang-Jin |
| 2 | Park S. |
| 11 | Shim D. |
| 1 | Shin Hwa-Yong (G) |
| 28 | Son J. |
| 8 | Veselinovic L. |
| 29 | Hyeon K. |
| 24 | Bae Seul-Gi |
| 20 | Choi H. |
| 17 | Kang Sang-Woo |
| 6 | Kim Joon-Su |
| 4 | Park J. |
Urawa Red Diamonds
| 16 | Aoki T. |
| 33 | Hashimoto W. |
| 14 | Hirakawa T. |
| 18 | Komai Y. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 5 | Makino T. |
| 17 | Nagata M. |
| 4 | Nasu D. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 13 | Takagi T. |
| 7 | Umesaki T. |
| 22 | Abe Y. |
| 6 | Endo W. |
| 11 | Ishihara N. |
| 2 | Kaga K. |
| 30 | Koroki S. |
| 46 | Moriwaki R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















