![]() Villarreal |
02:05 23/10/2015 FT 4 - 0 |
![]() Dinamo Minsk |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Villarreal vs Dinamo Minsk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Villarreal vs Dinamo Minsk
- 75'
đội khách Dinamo Minsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Udoji S.
và người thay thế anh là Voronkov I.
Vào !!! Cầu thủ Bailly E. (Leiva N.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Bên phía đội chủ nhà Villarreal có sự thay đổi người. Cầu thủ Castillejo S.
đội khách Dinamo Minsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Beqiraj F.
Bên phía đội chủ nhà Villarreal có sự thay đổi người. Cầu thủ Trigueros M.
Vào !!! Cầu thủ Soldado R. (Samuel) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Villarreal có sự thay đổi người. Cầu thủ Leiva N.
đội khách Dinamo Minsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Korytko V.
Korzun N. bên phía Dinamo Minsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Bakambu C. (Rukavina A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Pina T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Bakambu C. (Samuel) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về VillarrealChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Villarreal
| 24 | Bailly E. |
| 17 | Bakambu C. |
| 25 | Barbosa M. (G) |
| 8 | dos Santos J. |
| 3 | Jokić B. |
| 4 | Pina T. |
| 6 | Ruiz V. |
| 22 | Rukavina A. |
| 7 | Samuel |
| 9 | Soldado R. |
| 18 | Suarez D. |
| 23 | Bonera D. |
| 19 | Castillejo S. |
| 11 | Costa J. |
| 26 | Leiva N. |
| 2 | Mario G. |
| 14 | Trigueros M. |
Dinamo Minsk
| 17 | Bangura U. |
| 22 | Begunov R. |
| 21 | Beqiraj F. |
| 30 | Gutor A. (G) |
| 10 | Korytko V. |
| 18 | Korzun N. |
| 6 | Politevich S. |
| 5 | Premudrov K. |
| 8 | Rassadkin G. |
| 15 | Udoji S. |
| 3 | Vitus M. |
| 88 | Adamović N. |
| 32 | El-Monir M. |
| 26 | Kontsevoj S. |
| 20 | Veretilo O. |
| 2 | Voronkov I. |
| 77 | Yedigaryan A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















