![]() Schalke 04 |
00:00 23/10/2015 FT 2 - 2 |
![]() Sparta Praha |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Schalke 04 vs Sparta Praha | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Schalke 04 vs Sparta Praha
- 88'
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fatai K.
và người thay thế anh là Holek M.
Hybs M. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Aogo D.
Vào !!! Cầu thủ Sane L. (Di Santo F.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Schalke 04
Costa N. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. đã đưa đội khách Sparta Praha vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Konate T.
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Geis J.
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Sane L.
Vào !!! Cầu thủ Fatai K. (Konate T.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Sparta Praha. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Hojbjerg P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Di Santo F. (Ayhan K.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Schalke 04Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Schalke 04
| 24 | Ayhan K. |
| 3 | Caicara J. |
| 13 | Choupo-Moting M. |
| 9 | Di Santo F. |
| 1 | Fahrmann R. (G) |
| 8 | Goretzka L. |
| 23 | Hojbjerg P. |
| 4 | Howedes B. |
| 6 | Kolasinac S. |
| 7 | Meyer M. |
| 33 | Neustädter R. |
| 15 | Aogo D. |
| 5 | Geis J. |
| 32 | Matip J. |
| 27 | Riether S. |
| 19 | Sane L. |
Sparta Praha
| 35 | Bicik D. (G) |
| 5 | Brabec J. |
| 26 | Costa N. |
| 9 | Dockal B. |
| 7 | Fatai K. |
| 29 | Hybs M. |
| 24 | Jiracek P. |
| 18 | Konate T. |
| 23 | Krejci L. |
| 11 | Marecek L. |
| 8 | Matejovsky M. |
| 14 | Frydek M. |
| 25 | Holek M. |
| 22 | Husbauer J. |
| 30 | Julis L. |
| 21 | Lafata D. |
| 17 | Steinhofer M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















