|  Viborg | 21:00 02/10/2016 FT 0 - 0 |  Kobenhavn | 
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Viborg vs Kobenhavn | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Viborg vs Kobenhavn
- 77' đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Kvist W. đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Kvist W. và người thay thế anh là  Gregus J. và người thay thế anh là  Gregus J. 
 Bên phía đội chủ nhà Viborg có sự thay đổi người. Cầu thủ  Sivebaek Ch.
Bên phía đội chủ nhà Viborg có sự thay đổi người. Cầu thủ  Sivebaek Ch. vào sân thay cho Deble S..
 vào sân thay cho Deble S..
 Bên phía đội chủ nhà Viborg có sự thay đổi người. Cầu thủ  Bruhn A.
Bên phía đội chủ nhà Viborg có sự thay đổi người. Cầu thủ  Bruhn A. vào sân thay cho Park Jung-Bin.
 vào sân thay cho Park Jung-Bin.
 đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Toutouh Y.
đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Toutouh Y. và người thay thế anh là  Kusk K.
 và người thay thế anh là  Kusk K.
 Jorgensen M. bên phía Kobenhavn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
 Jorgensen M. bên phía Kobenhavn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo Park Jung-Bin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
 Park Jung-Bin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . Kvist W. bên phía Kobenhavn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
 Kvist W. bên phía Kobenhavn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
		
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Viborg
| 28 | Deble S. | 
| 8 | Fochive G. | 
| 1 | Friis P. (G) | 
| 13 | Gronning J. | 
| 11 | Kamper J. | 
| 3 | Keller C. | 
| 6 | Pallesen K. | 
| 14 | Park Jung-Bin | 
| 5 | Rask M. | 
| 20 | Reese S. | 
| 2 | Thorsen J. | 
| 4 | Andersen J. | 
| 17 | Bruhn A. | 
| 26 | Gorter D. | 
| 23 | Sivebaek Ch. | 
| 16 | Stankov A. | 
| 7 | Wichmann M. | 
Kobenhavn
| 22 | Ankersen P. | 
| 3 | Augustinsson L. | 
| 11 | Cornelius A. | 
| 8 | Delaney T. | 
| 33 | Falk R. | 
| 5 | Johansson E. | 
| 25 | Jorgensen M. | 
| 6 | Kvist W. | 
| 31 | Olsen R. (G) | 
| 23 | Pavlovic A. | 
| 24 | Toutouh Y. | 
| 32 | Amankwaa D. | 
| 15 | Antonsson M. | 
| 16 | Gregus J. | 
| 2 | Hogli T. | 
| 17 | Kusk K. | 
| 7 | Verbic B. | 
Tuong thuat truc tiep bong da
 
		














