![]() Wurzburger Kickers |
18:30 02/10/2016 FT 2 - 0 |
![]() Munchen 1860 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Wurzburger Kickers vs Munchen 1860 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Wurzburger Kickers vs Munchen 1860
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Wurzburger Kickers có sự thay đổi người. Cầu thủ Weil R.
vào sân thay cho Muller F..
đội khách Munchen 1860 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Matmour K.
Vào !!! Cầu thủ Muller F. (Neumann S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Pisot D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Andrade V. bên phía Munchen 1860 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Munchen 1860 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Adlung D.
Molders S. bên phía Munchen 1860 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Munchen 1860 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Liendl M.
Bên phía đội chủ nhà Wurzburger Kickers có sự thay đổi người. Cầu thủ Rama V.
Schoppenhauer C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Soriano E. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wurzburger Kickers
Zimmermann J. bên phía Munchen 1860 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Adlung D. bên phía Munchen 1860 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Wurzburger Kickers
| 4 | Benatelli R. |
| 10 | Daghfous N. |
| 12 | Diaz J. |
| 7 | Muller F. |
| 29 | Neumann S. |
| 25 | Pisot D. |
| 5 | Schoppenhauer C. |
| 21 | Schrock T. |
| 33 | Soriano E. |
| 23 | Weihrauch P. |
| 28 | Wulnikowski R. (G) |
| 27 | Konigs M. |
| 16 | Kurzweg P. |
| 20 | Nagy D. |
| 24 | Rama V. |
| 8 | Taffertshofer E. |
| 11 | Weil R. |
Munchen 1860
| 11 | Adlung D. |
| 4 | Bulow K. |
| 16 | Busch M. |
| 7 | Claasen D. |
| 10 | Liendl M. |
| 8 | Matmour K. |
| 2 | Mauersberger J. |
| 13 | Molders S. |
| 5 | Perdedaj F. |
| 3 | Wittek M. |
| 21 | Zimmermann J. (G) |
| 31 | Andrade V. |
| 33 | Aycicek L. |
| 18 | Karger N. |
| 9 | Mugosa S. |
| 19 | Neuhaus F. |
| 20 | Rodnei |
Tuong thuat truc tiep bong da

















