![]() Vegalta Sendai |
12:00 22/10/2016 FT 3 - 0 |
![]() Vissel Kobe |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Vissel Kobe | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vegalta Sendai vs Vissel Kobe
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Nishimura T.
vào sân thay cho Nozawa T..
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Kanazono H.
Vào !!! Cầu thủ Oiwa K. (Ramon) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Kanakubo J.
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakasaka Y.
Nilton đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Vissel Kobe sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ishizu D.
Ramon đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Ramon (Ryang Yong-G.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Oiwa K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Leandro bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Nilton bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Takahashi S. (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vegalta SendaiChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vegalta Sendai
| 13 | Hiraoka Y. |
| 5 | Ishikawa N. |
| 18 | Mita H. |
| 8 | Nozawa T. |
| 27 | Oiwa K. |
| 7 | Okuno H. |
| 20 | Ramon |
| 10 | Ryang Yong-G. |
| 21 | Seki K. (G) |
| 17 | Tomita S. |
| 3 | Watanabe H. |
| 26 | Fujimura K. |
| 14 | Kanakubo J. |
| 11 | Kanazono H. |
| 36 | Lopes P. |
| 30 | Nishimura T. |
| 25 | Sugai N. |
Vissel Kobe
| 44 | Hashimoto W. |
| 9 | Ishizu D. |
| 5 | Iwanami T. |
| 18 | Kim Seung-Gyu (G) |
| 11 | Leandro |
| 23 | Matsushita Y. |
| 24 | Mihara M. |
| 31 | Nakasaka Y. |
| 10 | Nilton |
| 8 | Takahashi S. |
| 6 | Takahashi S. |
| 25 | Higashi J. |
| 4 | Kitamoto K. |
| 32 | Maeda R. |
| 20 | Masuyama A. |
| 27 | Matsumura R. |
| 2 | Tanaka Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















