![]() VfB Stuttgart |
23:30 21/10/2016 FT 2 - 1 |
![]() Munchen 1860 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast VfB Stuttgart vs Munchen 1860 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp VfB Stuttgart vs Munchen 1860
- 84'
đội khách Munchen 1860 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wittek M.
và người thay thế anh là Mugosa S.
Bên phía đội chủ nhà VfB Stuttgart có sự thay đổi người. Cầu thủ Ginczek D.
Bên phía đội chủ nhà VfB Stuttgart có sự thay đổi người. Cầu thủ Maxim A.
đội khách Munchen 1860 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Neuhaus F.
Mauersberger J. bên phía Munchen 1860 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Neuhaus F. bên phía Munchen 1860 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Wittek M. bên phía Munchen 1860 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà VfB Stuttgart có sự thay đổi người. Cầu thủ Klein F.
Sunjic T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Grosskreutz K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Rodnei bên phía Munchen 1860 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Vào phút 35' của trận đấu, cầu thủ Aycicek L. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Zimmermann M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Gentner C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Terodde S. (Baumgartl T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Mane C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Ozcan B. (Mane C.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về VfB StuttgartChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
VfB Stuttgart
| 11 | Asano T. |
| 5 | Baumgartl T. |
| 20 | Gentner C. |
| 19 | Grosskreutz K. |
| 2 | Insua E. |
| 1 | Langerak M. (G) |
| 15 | Mane C. |
| 31 | Ozcan B. |
| 4 | Sunjic T. |
| 9 | Terodde S. |
| 25 | Zimmermann M. |
| 33 | Ginczek D. |
| 35 | Kaminski M. |
| 16 | Klein F. |
| 10 | Maxim A. |
| 21 | Pavard B. |
| 6 | Zimmer J. |
Munchen 1860
| 31 | Andrade V. |
| 33 | Aycicek L. |
| 7 | Claasen D. |
| 38 | Lacazette R. |
| 2 | Mauersberger J. |
| 13 | Molders S. |
| 19 | Neuhaus F. |
| 5 | Perdedaj F. |
| 20 | Rodnei |
| 3 | Wittek M. |
| 21 | Zimmermann J. (G) |
| 11 | Adlung D. |
| 23 | Helmbrecht N. |
| 26 | Jakob K. |
| 18 | Karger N. |
| 9 | Mugosa S. |
| 28 | Weber F. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















