![]() Vegalta Sendai |
17:00 02/07/2016 FT 0 - 3 |
![]() Kawasaki Frontale |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Kawasaki Frontale | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vegalta Sendai vs Kawasaki Frontale
- 88'
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kobayashi Y.
và người thay thế anh là Hashimoto K.
Vào !!! Cầu thủ Miyoshi K. (Nakamura K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Nishimura T.
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Elsinho
Tomita S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Sugai N.
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Hachisuka K.
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Otsuka S.
Oiwa K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Ramon đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Kobayashi Y. (Nakamura K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Otsuka S. (Kobayashi Y.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kawasaki FrontaleChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vegalta Sendai
| 13 | Hiraoka Y. |
| 5 | Ishikawa N. |
| 18 | Mita H. |
| 8 | Nozawa T. |
| 27 | Oiwa K. |
| 7 | Okuno H. |
| 20 | Ramon |
| 1 | Rokutan Y. (G) |
| 10 | Ryang Yong-G. |
| 17 | Tomita S. |
| 3 | Watanabe H. |
| 26 | Fujimura K. |
| 4 | Hachisuka K. |
| 6 | Kim Min-Tae |
| 30 | Nishimura T. |
| 28 | Sasaki T. |
| 25 | Sugai N. |
Kawasaki Frontale
| 18 | Elsinho |
| 4 | Igawa Y. |
| 1 | Jung Sung R. (G) |
| 11 | Kobayashi Y. |
| 20 | Kurumaya S. |
| 14 | Nakamura K. |
| 21 | Neto E. |
| 13 | Okubo Y. |
| 10 | Oshima R. |
| 27 | Otsuka S. |
| 5 | Taniguchi S. |
| 15 | Harakawa R. |
| 7 | Hashimoto K. |
| 26 | Miyoshi K. |
| 19 | Moriya K. |
| 17 | Takeoka Y. |
| 6 | Tasaka Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















