![]() Avispa Fukuoka |
17:00 02/07/2016 90+' 1 - 2 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ Sueyoshi T.
vào sân thay cho Wellington.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lee T.
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ Kunimoto T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Koroki S.
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ Hirai S.
Vào !!! Cầu thủ Koroki S. (Kashiwagi Y.) đã đưa đội khách Urawa Red Diamonds vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Cordoba D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sekine T.
Vào !!! Cầu thủ Nasu D. (Kashiwagi Y.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Urawa Red Diamonds. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Tamura Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Sekine T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Wellington đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Wellington (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Avispa Fukuoka
Makino T. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Urawa Red Diamonds sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Ugajin T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Avispa Fukuoka
| 6 | Cordoba D. |
| 29 | Furube K. |
| 2 | Hamada M. |
| 10 | Hisashi J. |
| 18 | Kamekawa M. |
| 7 | Kanamori T. |
| 20 | Kim Hyun-H. |
| 23 | Lee Beom-Young (G) |
| 4 | Mikado Y. |
| 26 | Tamura Y. |
| 17 | Wellington |
| 14 | Hirai S. |
| 27 | Kunimoto T. |
| 22 | Nakamura H. |
| 15 | Sueyoshi T. |
| 13 | Tameda H. |
| 19 | Tsutsumi S. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 9 | Muto Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 16 | Aoki T. |
| 33 | Hashimoto W. |
| 11 | Ishihara N. |
| 17 | Nagata M. |
| 13 | Takagi T. |
| 7 | Umesaki T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















