|  Urawa Red Diamonds | 16:30 03/09/2017 87' 2 - 2 |  Cerezo Osaka | 
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Link sopcast Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka
- 71' Vào !!! Cầu thủ  Koroki S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 Vào !!! Cầu thủ  Koroki S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
 Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ  Takagi T.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ  Takagi T. vào sân thay cho Tamura Y..
 vào sân thay cho Tamura Y..
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Muto Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Urawa Red Diamonds
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Muto Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Urawa Red Diamonds Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ  Moriwaki R.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ  Moriwaki R. vào sân thay cho Hashioka D..
 vào sân thay cho Hashioka D..
 Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ  Muto Y.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ  Muto Y. vào sân thay cho Yajima S..
 vào sân thay cho Yajima S..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
		
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. | 
| 6 | Endo W. | 
| 44 | Hashioka D. | 
| 14 | Hirakawa T. | 
| 38 | Kikuchi D. | 
| 30 | Koroki S. | 
| 15 | Nagasawa K. | 
| 1 | Nishikawa S. (G) | 
| 8 | Silva R. | 
| 17 | Tamura Y. | 
| 39 | Yajima S. | 
| 16 | Aoki T. | 
| 18 | Komai Y. | 
| 20 | Lee T. | 
| 46 | Moriwaki R. | 
| 9 | Muto Y. | 
| 13 | Takagi T. | 
Cerezo Osaka
| 26 | Akiyama D. | 
| 22 | Jonjic M. | 
| 8 | Kakitani Y. | 
| 15 | Kimoto Y. | 
| 14 | Maruhashi Y. | 
| 2 | Matsuda R. | 
| 16 | Mizunuma K. | 
| 36 | Onozawa T. | 
| 27 | Tanno K. (G) | 
| 24 | Yamamura K. | 
| 23 | Yamashita T. | 
| 4 | Fujimoto K. | 
| 17 | Fukumitsu T. | 
| 19 | Sawakami R. | 
| 7 | Sekiguchi K. | 
| 6 | Souza | 
| 5 | Tanaka Y. | 
Tuong thuat truc tiep bong da
 
		














