![]() Kashima Antlers |
16:00 03/09/2017 FT 3 - 2 |
![]() Vegalta Sendai |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Link sopcast Kashima Antlers vs Vegalta Sendai | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kashima Antlers vs Vegalta Sendai
- 89'
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Okuno H.
và người thay thế anh là Sugai N.
Vào !!! Cầu thủ Suzuki Y. đã đưa đội chủ nhà Kashima Antlers vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Nagaki R.
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kobayashi S.
Misao K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ishihara N.
Vào !!! Cầu thủ Abe H. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Kashima Antlers
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Abe H.
Vào !!! Suzuki Y. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Suzuki Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Nishimura T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Suzuki Y.
Mita H. bên phía Vegalta Sendai đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Mita H. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vegalta SendaiChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kashima Antlers
| 8 | Doi S. |
| 25 | Endo Y. |
| 24 | Ito Y. |
| 33 | Kanazaki M. |
| 20 | Misao K. |
| 15 | Misao Y. |
| 13 | Nakamura A. |
| 40 | Ogasawara M. |
| 4 | Silva L. |
| 21 | Sogahata H. (G) |
| 16 | Yamamoto S. |
| 30 | Abe H. |
| 14 | Kanamori T. |
| 26 | Kubota K. |
| 6 | Nagaki R. |
| 9 | Suzuki Y. |
| 27 | Umebachi T. |
Vegalta Sendai
| 13 | Hiraoka Y. |
| 11 | Ishihara N. |
| 29 | Kobayashi S. |
| 18 | Mita H. |
| 23 | Nakano Y. |
| 30 | Nishimura T. |
| 27 | Oiwa K. |
| 7 | Okuno H. |
| 1 | Schmidt D. (G) |
| 34 | Shiihashi K. |
| 17 | Tomita S. |
| 4 | Hachisuka K. |
| 50 | Masushima T. |
| 31 | Motegi S. |
| 8 | Nozawa T. |
| 28 | Sasaki T. |
| 25 | Sugai N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















