![]() Tokyo |
12:00 24/10/2015 FT 3 - 4 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Tokyo vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Tokyo vs Urawa Red Diamonds
- 84'
Vào !!! Takahashi H. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 3 - 4
Bên phía đội chủ nhà Tokyo có sự thay đổi người. Cầu thủ Hayashi Y.
Moriwaki R. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sekine T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ugajin T.
Vào !!! Takahashi H. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 2 - 4
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ljubijankic Z.
Vào !!! Cầu thủ Makino T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 4
Bên phía đội chủ nhà Tokyo có sự thay đổi người. Cầu thủ Matsuda R.
Bên phía đội chủ nhà Tokyo có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakajima S.
Morishige M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kashiwagi Y. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Sekine T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Vào !!! Higashi K. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Vào !!! Cầu thủ Muto Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Kashiwagi Y. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red DiamondsChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Tokyo
| 46 | Avramov V. (G) |
| 22 | Hanyu N. |
| 38 | Higashi K. |
| 17 | Kawano H. |
| 20 | Maeda R. |
| 5 | Maruyama Y. |
| 3 | Morishige M. |
| 6 | Ota K. |
| 4 | Takahashi H. |
| 2 | Tokunaga Y. |
| 7 | Yonemoto T. |
| 37 | Hashimoto K. |
| 23 | Hayashi Y. |
| 50 | Matsuda R. |
| 8 | Mita H. |
| 39 | Nakajima S. |
| 29 | Yoshimoto K. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 8 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 19 | Muto Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 16 | Aoki T. |
| 14 | Hirakawa T. |
| 20 | Lee T. |
| 17 | Nagata M. |
| 31 | Takagi T. |
| 7 | Umesaki T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















