-
========== ********** ==========
Sporting Charleroi00:00 23/11/2014
FT
3 - 1
AnderlechtXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bỉ | Link sopcast Sporting Charleroi vs Anderlecht | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 84'Bên phía đội chủ nhà Sporting Charleroi có sự thay đổi người. Cầu thủ Galvez L. J. vào sân thay cho Tainmont C..
- 77'Bên phía đội chủ nhà Sporting Charleroi có sự thay đổi người. Cầu thủ Kitambala L. vào sân thay cho Kebano N..
- 71'Bên phía đội chủ nhà Sporting Charleroi có sự thay đổi người. Cầu thủ Mata C. vào sân thay cho Ndongala D..
- 70' Faure C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 68'đội khách Anderlecht có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vanden Borre A. và người thay thế anh là Kawaya A.
- 67' Acheampong F. bên phía Anderlecht đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 62' Vào !!! Cầu thủ Faure C. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 58'đội khách Anderlecht có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kljestan S. và người thay thế anh là Gohi B. C.
- 46' Vào !!! Cầu thủ Faure C. (Kebano N.) đã đưa đội chủ nhà Sporting Charleroi vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 36' Tielemans Y. bên phía Anderlecht đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 17' Vào !!! Cầu thủ Mitrovic A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Anderlecht. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 14' Vào !!! Rất bất ngờ, Tainmont C. (Ndongala D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sporting Charleroi
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Sporting Charleroi
6 | Dewaest S. |
18 | Faure C. |
22 | Francois G. |
23 | Geraerts K. |
92 | Kebano N. |
25 | Marcq D. |
17 | Marinos S. |
8 | Martos J. |
88 | Ndongala D. |
1 | Penneteau N. (G) |
7 | Tainmont C. |
26 | Coulibaly K. |
13 | Diandy C. |
20 | Galvez L. J. |
80 | Houdret K. |
99 | Kitambala L. |
35 | Mandanda P. |
19 | Mata C. |
Anderlecht
18 | Acheampong F. |
20 | Conte I. |
3 | Deschacht O. |
19 | Kljestan S. |
22 | Mbemba C. |
45 | Mitrovic A. |
7 | Najar A. |
26 | Praet D. |
1 | Proto S. (G) |
31 | Tielemans Y. |
39 | Vanden Borre A. |
12 | Colin M. |
32 | Dendoncker L. |
15 | Gohi B. C. |
24 | Heylen M. |
42 | Kabasele N. |
38 | Kawaya A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá