-
========== ********** ==========

Wolves22:00 22/11/2014
FT
0 - 3

Nottingham ForestXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Wolves vs Nottingham Forest | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 87'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Antonio M.
và người thay thế anh là Paterson J.
- 86'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fryatt M.
và người thay thế anh là Blackstock D.
- 84'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Assombalonga B.
và người thay thế anh là Tesche R.
- 83'
Vào !!! Cầu thủ Lansbury H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 81'
Stearman R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 75'
Bên phía đội chủ nhà Wolves có sự thay đổi người. Cầu thủ van La Parra R.
vào sân thay cho Edwards D..
- 70'
Lichaj E. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 68'
Vào !!! Cầu thủ Fryatt M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 65'
Vào !!! Assombalonga B. (Fryatt M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nottingham Forest - 60'
Bên phía đội chủ nhà Wolves có sự thay đổi người. Cầu thủ McAlinden L.
vào sân thay cho Henry J..
- 49'
Doherty M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 44'
Bên phía đội chủ nhà Wolves có sự thay đổi người. Cầu thủ Stearman R.
vào sân thay cho Ebanks-Landell E..
- 21'
Lansbury H. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Wolves
| 6 | Batth D. |
| 2 | Doherty M. |
| 23 | Ebanks-Landell E. |
| 4 | Edwards D. |
| 19 | Graham D. |
| 7 | Henry J. |
| 1 | Ikeme C. (G) |
| 11 | McDonald K. |
| 18 | Ricketts S. |
| 15 | Rowe T. |
| 10 | Sako B. |
| 14 | Evans L. |
| 50 | Keita I. |
| 20 | McAlinden L. |
| 8 | Saville G. |
| 5 | Stearman R. |
| 17 | van La Parra R. |
Nottingham Forest
| 18 | Antonio M. |
| 9 | Assombalonga B. |
| 27 | Burke C. |
| 1 | Darlow K. (G) |
| 13 | Fox D. |
| 7 | Fryatt M. |
| 10 | Lansbury H. |
| 16 | Lascelles J. |
| 2 | Lichaj E. |
| 4 | Mancienne M. |
| 38 | Osborn B. |
| 23 | Blackstock D. |
| 17 | Hunt J. |
| 19 | Ince T. |
| 21 | Paterson J. |
| 32 | Tesche R. |
| 6 | Wilson K. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















