![]() Sparta Praha |
01:00 26/08/2016 FT 3 - 2 |
![]() Sonderjyske |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Sparta Praha vs Sonderjyske | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sparta Praha vs Sonderjyske
- 87'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Absalonsen J.
và người thay thế anh là Luijckx K.
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Brabec J.
Vào !!! Cầu thủ Brabec J. (Frydek M.) đã đưa đội chủ nhà Sparta Praha vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Romer M.
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Zahustel O.
Romer M. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Klove T.
Vào !!! Cầu thủ Sural J. (Frydek M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Sparta Praha
Karavaev V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Julis L.
Vào !!! Lafata D. (Karavaev V.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Vào !!! Cầu thủ Klove T. (Romer M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Uhre M. (Klove T.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sonderjyske
Vacha L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sparta Praha
| 26 | Costa N. |
| 14 | Frydek M. |
| 25 | Holek M. |
| 3 | Kadlec M. |
| 4 | Karavaev V. |
| 33 | Koubek T. (G) |
| 21 | Lafata D. |
| 11 | Marecek L. |
| 24 | Pulkrab M. |
| 23 | Sural J. |
| 6 | Vacha L. |
| 5 | Brabec J. |
| 22 | Holzer D. |
| 30 | Julis L. |
| 2 | Mazuch O. |
| 16 | Sacek M. |
| 28 | Zahustel O. |
Sonderjyske
| 11 | Absalonsen J. |
| 7 | Dal Hende M. |
| 8 | Drachmann J. |
| 26 | Kanstrup P. |
| 15 | Klove T. |
| 31 | Maak M. |
| 10 | Madsen N. |
| 3 | Pedersen M. |
| 30 | Romer M. |
| 1 | Skender M. (G) |
| 17 | Uhre M. |
| 6 | Kroon S. |
| 5 | Luijckx K. |
| 16 | Mattila S. |
| 22 | Nissen E. |
| 25 | Okwi E. |
| 2 | Ritter N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















