![]() Slovan Liberec |
00:00 26/08/2016 FT 3 - 0 |
![]() AEK Larnaca |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Slovan Liberec vs AEK Larnaca | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Slovan Liberec vs AEK Larnaca
- 90'
Murillo A. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. AEK Larnaca sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Bên phía đội chủ nhà Slovan Liberec có sự thay đổi người. Cầu thủ Sukennik I.
Pokorny L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Slovan Liberec có sự thay đổi người. Cầu thủ Komlichenko N.
Bên phía đội chủ nhà Slovan Liberec có sự thay đổi người. Cầu thủ Navratil J.
đội khách AEK Larnaca có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tete
Baros M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Tomas J. bên phía AEK Larnaca đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách AEK Larnaca có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mintikkis K.
đội khách AEK Larnaca có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Charalambous E.
Vào !!! Cầu thủ Sykora J. (Baros M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bartosak L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Sykora J. (Vuch E.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Sykora J. (Baros M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Slovan LiberecChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Slovan Liberec
| 27 | Baros M. |
| 24 | Bartl D. |
| 26 | Bartosak L. |
| 2 | Breite R. |
| 5 | Coufal V. |
| 19 | Dubravka M. (G) |
| 10 | Folprecht Z. |
| 11 | Hovorka D. |
| 29 | Pokorny L. |
| 6 | Sykora J. |
| 23 | Vuch E. |
| 21 | Komlichenko N. |
| 31 | Latka M. |
| 28 | Moses U. |
| 9 | Navratil J. |
| 7 | Nitriansky M. |
| 16 | Sukennik I. |
AEK Larnaca
| 9 | Alves A. |
| 14 | Boljevic V. |
| 33 | Charalambous E. |
| 7 | Larena J. |
| 15 | Mino R. (G) |
| 77 | Mintikkis K. |
| 5 | Mojsov D. |
| 18 | Murillo A. |
| 11 | Tete |
| 10 | Tomas J. |
| 12 | Trickovski I. |
| 8 | Acoran |
| 6 | Catala D. |
| 70 | Charalambidis K. |
| 21 | Englezou N. |
| 31 | Konstantinou K. |
| 20 | Laban V. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















