|  Sokol | 18:00 15/11/2015 90+' 2 - 0 |  SKA Energiya | 
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Sokol vs SKA Energiya | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sokol vs SKA Energiya
- 67' đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Chodzava G. đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Chodzava G. và người thay thế anh là  Sorokin V. và người thay thế anh là  Sorokin V. 
 Nesterenko S. bên phía SKA Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
 Nesterenko S. bên phía SKA Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Aladashvili K.
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Aladashvili K. và người thay thế anh là  Gatikoev D.
 và người thay thế anh là  Gatikoev D.
 đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Karasev P.
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Karasev P. và người thay thế anh là  Kireev A.
 và người thay thế anh là  Kireev A.
 đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Bazelyuk K.
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Bazelyuk K. và người thay thế anh là  Karmazinenko V.
 và người thay thế anh là  Karmazinenko V.
 Aladashvili K. bên phía SKA Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
 Aladashvili K. bên phía SKA Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
		
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sokol
| 19 | Andreev M. | 
| 5 | Gorbatyuk A. | 
| 13 | Korotaev A. | 
| 3 | Lozenkov I. | 
| 17 | Molodtsov A. | 
| 31 | Pchelintsev D. (G) | 
| 23 | Radchenko A. | 
| 10 | Romanenko V. | 
| 34 | Sabitov R. | 
| 7 | Shevchuk S. | 
| 30 | Trusevich M. | 
| 6 | Borisov D. | 
| 8 | Burchenko M. | 
| 11 | Degtjarev A. | 
| 27 | Khokhlov N. | 
| 14 | Perchenok A. | 
SKA Energiya
| 77 | Aladashvili K. | 
| 27 | Bazelyuk K. | 
| 37 | Bezlikhotnov N. | 
| 28 | Chodzava G. | 
| 12 | Dyupin Y. (G) | 
| 6 | Karasev P. | 
| 5 | Nesterenko S. | 
| 10 | Nikiforov V. | 
| 85 | Popov M. | 
| 33 | Udaliy I. | 
| 24 | Vaganov S. | 
| 22 | Gatikoev D. | 
| 78 | Kalinski N. | 
| 8 | Karmazinenko V. | 
| 20 | Kireev A. | 
| 18 | Sorokin V. | 
Tuong thuat truc tiep bong da
 
		














