![]() Sibir |
16:00 15/11/2015 FT 1 - 4 |
![]() FK Tyumen |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Sibir vs FK Tyumen | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sibir vs FK Tyumen
- 89'
đội khách FK Tyumen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Klenkin D.
và người thay thế anh là Chukanov A.
Abazov R. bên phía FK Tyumen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuvshinov A.
đội khách FK Tyumen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pavlenko A.
Vào !!! Plopa M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 4
đội khách FK Tyumen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Telenkov N.
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Azarov V.
Vào !!! Cầu thủ Pavlenko A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
Dyshekov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Mamtov K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Magal R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Mamtov K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Magal R.
Vào !!! Takazov S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FK Tyumen
đội khách FK Tyumen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ponomarev V.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sibir
| 7 | Belyaev R. |
| 37 | Cebotaru E. |
| 33 | Dyshekov A. |
| 55 | Gladyshev A. |
| 59 | Ivanov A. |
| 83 | Kharitonov A. |
| 8 | Makarenko A. |
| 3 | Plopa M. |
| 32 | Skorokhodov D. |
| 22 | Tsygan N. (G) |
| 4 | Vychodil T. |
| 19 | Azarov V. |
| 6 | Gubanov I. |
| 12 | Kuvshinov A. |
| 44 | Larents V. |
| 28 | Magal R. |
| 52 | Zinovjev J. |
FK Tyumen
| 57 | Abazov R. |
| 8 | Chudin I. |
| 4 | Klenkin D. |
| 19 | Loktionov R. |
| 9 | Mamtov K. |
| 16 | Nezhelev A. |
| 7 | Pavlenko A. |
| 6 | Ponomarev V. |
| 30 | Takazov S. |
| 24 | Telenkov N. |
| 35 | Telkov I. (G) |
| 37 | Chukanov A. |
| 3 | Kulikov A. |
| 11 | Pauline A. |
| 10 | Pustozerov A. |
| 90 | Shakuro P. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















