![]() Silkeborg IF |
00:00 14/04/2015 FT 0 - 4 |
![]() Kobenhavn |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Silkeborg IF vs Kobenhavn | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Silkeborg IF vs Kobenhavn
- 87'
Gammelby J. M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Skov R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Silkeborg IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Gammelby J. M.
Vào !!! Cầu thủ de Ridder S. (Amankwaa D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sigurdarson B.
Vào !!! Cầu thủ Sigurdarson B. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Pedersen D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Silkeborg IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Skov R.
Bên phía đội chủ nhà Silkeborg IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Illum J.
đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Høgli T.
Vào !!! Cầu thủ Toutouh Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Poulsen C. (Augustinsson L.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kobenhavn
đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cornelius A.
Flinta D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Silkeborg IF
| 7 | Agger N. |
| 9 | Beck Andersen M. |
| 14 | Flinta D. |
| 20 | Hansen F. |
| 4 | Jakobsen S. |
| 16 | Norgaard T. (G) |
| 6 | Pedersen D. |
| 17 | Putros F. |
| 26 | Rasmussen T. |
| 25 | Ritter N. |
| 11 | Runsewe A. |
| 27 | Gammelby J. M. |
| 23 | Illum J. |
| 28 | Salquist T. |
| 29 | Skov R. |
| 3 | Sorensen C. |
Kobenhavn
| 18 | Amartey D. |
| 1 | Andersen S. (G) |
| 15 | Antonsson M. |
| 3 | Augustinsson L. |
| 11 | Cornelius A. |
| 22 | de Ridder S. |
| 2 | Høgli T. |
| 4 | Nilsson P. |
| 29 | Poulsen C. |
| 14 | Sigurdarson B. |
| 24 | Toutouh Y. |
| 32 | Amankwaa D. |
| 8 | Delaney T. |
| 36 | Olsen B. |
| 20 | Remmer C. |
| 25 | Wind M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















