![]() FK Haugesund |
22:59 12/04/2015 FT 0 - 6 |
![]() Rosenborg |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Na Uy | Link sopcast FK Haugesund vs Rosenborg | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp FK Haugesund vs Rosenborg
- 86'
Vào !!! Cầu thủ Skjelvik J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 6 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 6
Vào !!! Cầu thủ Malec T. (Jensen M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5
Bên phía đội chủ nhà FK Haugesund có sự thay đổi người. Cầu thủ Riski R.
đội khách Rosenborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Midtsjo F.
đội khách Rosenborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Riski R.
đội khách Rosenborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Soderlund A.
Bên phía đội chủ nhà FK Haugesund có sự thay đổi người. Cầu thủ Stolas A.
Vào !!! Cầu thủ Soderlund A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
Bên phía đội chủ nhà FK Haugesund có sự thay đổi người. Cầu thủ Diedhiou S.
Vào !!! Cầu thủ Midtsjo F. (Soderlund A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Christensen S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Mikkelsen T. (Jensen M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Soderlund A. (Mikkelsen T.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về RosenborgChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
FK Haugesund
| 11 | Andreassen T. A. |
| 23 | Bamberg D. |
| 17 | Christensen S. |
| 50 | Cvetinović D. |
| 7 | Gytkjaer C. |
| 19 | Haraldseid K. |
| 8 | Haukås M. |
| 1 | Kristiansen P. M. (G) |
| 13 | Maeland E. |
| 10 | Nilsen J. V. |
| 18 | Skjerve V. |
| 15 | Bjørnbak M. |
| 20 | Diedhiou S. |
| 29 | Kling R. |
| 3 | Myrestam D. |
| 21 | Riski R. |
| 22 | Stolas A. |
Rosenborg
| 3 | Dorsin M. |
| 5 | Eyjolfsson H. Ö. |
| 1 | Hansen A. (G) |
| 7 | Jensen M. |
| 21 | Midtsjo F. |
| 11 | Mikkelsen T. |
| 9 | Riski R. |
| 20 | Selnaes O. |
| 15 | Soderlund A. |
| 24 | Strandberg S. |
| 22 | Svensson J. |
| 36 | Helmersen A. |
| 18 | Henderson L. |
| 10 | Malec T. |
| 17 | Nielsen E. |
| 32 | Saeter J. H. |
| 16 | Skjelvik J. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















