![]() RoPS Rovaniemi |
21:00 12/04/2015 FT 1 - 3 |
![]() HJK Helsinki |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast RoPS Rovaniemi vs HJK Helsinki | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp RoPS Rovaniemi vs HJK Helsinki
- 90'
Lampi V. bên phía HJK Helsinki đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Jallow O. bên phía HJK Helsinki đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách HJK Helsinki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tanaka A.
đội khách HJK Helsinki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Schuller R.
Vào !!! Cầu thủ Tanaka A. đã đưa đội khách HJK Helsinki vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách HJK Helsinki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Malolo O.
Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Kokko A.
Schuller R. bên phía HJK Helsinki đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Ibiyomin A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà RoPS Rovaniemi
Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Saxman V.
Okkonen A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Nykanen H.
Vào !!! Heikkila T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về HJK Helsinki
Lahdenmaki J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Zeneli E. bên phía HJK Helsinki đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
RoPS Rovaniemi
| 14 | Chencinski T. |
| 35 | Ibiyomin A. |
| 86 | Jammeh A. |
| 3 | Lahdenmaki J. |
| 7 | Makitalo M. |
| 80 | Obilor F. |
| 4 | Okkonen A. |
| 6 | Pirinen J. |
| 91 | Posinković V. |
| 5 | Saksela J. |
| 77 | Yaghoubi M. |
| 8 | Hradecký T. |
| 11 | Kokko A. |
| 12 | Nykanen H. |
| 17 | Pöyliö O. |
| 20 | Roiha S. |
| 16 | Saxman V. |
HJK Helsinki
| 3 | Baah G. |
| 14 | Havenaar M. |
| 5 | Heikkila T. |
| 11 | Lampi V. |
| 31 | Lod R. |
| 26 | Malolo O. |
| 16 | Moren V. |
| 35 | Sahlgren S. |
| 28 | Schuller R. |
| 10 | Tanaka A. |
| 80 | Zeneli E. |
| 18 | Jallow O. |
| 20 | Klinga M. |
| 2 | Lehtinen A. |
| 91 | Moussi G. |
| 12 | Sauramaa M. |
| 27 | Sorsa S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















