![]() Sevilla |
02:05 17/04/2015 FT 2 - 1 |
![]() Zenit St.Petersburg |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Sevilla vs Zenit St.Petersburg | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sevilla vs Zenit St.Petersburg
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Suarez D. (Mbia S.) đã đưa đội chủ nhà Sevilla vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Garay E. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Ryazantsev A. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ryazantsev A.
Suarez D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shatov O.
Vào !!! Cầu thủ Bacca C. (Vidal A.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Sevilla
Garcia J. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rodić M.
Bên phía đội chủ nhà Sevilla có sự thay đổi người. Cầu thủ Bacca C.
Bên phía đội chủ nhà Sevilla có sự thay đổi người. Cầu thủ Mbia S.
Bên phía đội chủ nhà Sevilla có sự thay đổi người. Cầu thủ Suarez D.
Vào !!! Ryazantsev A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zenit St.PetersburgChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sevilla
| 19 | Banega E. |
| 23 | Coke |
| 7 | Gameiro K. |
| 12 | Iborra V. |
| 15 | Kolodziejczak T. |
| 4 | Krychowiak G. |
| 21 | Pareja N. |
| 10 | Reyes J. A. |
| 29 | Rico S. (G) |
| 2 | Tremoulinas B. |
| 22 | Vidal A. |
| 9 | Bacca C. |
| 5 | Figueiras D. |
| 25 | Mbia S. |
| 3 | Navarro F. |
| 17 | Suarez D. |
| 20 | Vitolo |
Zenit St.Petersburg
| 2 | Anjukov A. |
| 24 | Garay E. |
| 21 | Garcia J. |
| 1 | Lodigin J. (G) |
| 6 | Lombaerts N. |
| 13 | Neto |
| 33 | Rodić M. |
| 23 | Rondon J. |
| 5 | Ryazantsev A. |
| 17 | Shatov O. |
| 28 | Witsel A. |
| 10 | Arshavin A. |
| 11 | Kerzhakov A. |
| 57 | Khodzhaniyazov D. |
| 8 | Mogilevets P. |
| 90 | Sheydaev R. |
| 44 | Tymoscuk A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















