![]() Sanfrecce Hiroshima |
17:00 09/07/2016 FT 2 - 4 |
![]() Kashima Antlers |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers
- 87'
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Endo Y.
và người thay thế anh là Suzuki Y.
Vào !!! Asano T. (Miyayoshi T.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 2 - 4
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Chajima Y.
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakamura A.
Shibasaki G. bên phía Kashima Antlers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Mikic M.
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Miyayoshi T.
Vào !!! Cầu thủ Nakamura A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 4
Vào !!! Cầu thủ Doi S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Vào !!! Asano T. (Marutani T.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Vào !!! Cầu thủ Kanazaki M. (Nakamura A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Endo Y. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kashima AntlersChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sanfrecce Hiroshima
| 10 | Asano T. |
| 5 | Chiba K. |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 28 | Marutani T. |
| 8 | Morisaki K. |
| 11 | Sato H. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 16 | Shimizu K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 9 | Utaka P. |
| 25 | Chajima Y. |
| 27 | Kim Byeom-Yong |
| 14 | Mikic M. |
| 22 | Minagawa Y. |
| 31 | Miyayoshi T. |
| 23 | Yoshino K. |
Kashima Antlers
| 8 | Doi S. |
| 25 | Endo Y. |
| 14 | Hwang Seok-Ho |
| 33 | Kanazaki M. |
| 13 | Nakamura A. |
| 22 | Nishi D. |
| 40 | Ogasawara M. |
| 10 | Shibasaki G. |
| 3 | Shoji G. |
| 21 | Sogahata H. (G) |
| 16 | Yamamoto S. |
| 18 | Akasaki S. |
| 24 | Ito Y. |
| 6 | Nagaki R. |
| 32 | Sugimoto T. |
| 34 | Suzuki Y. |
| 23 | Ueda N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















