![]() Nagoya Grampus Eight |
16:00 09/07/2016 FT 0 - 3 |
![]() Kawasaki Frontale |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs Kawasaki Frontale | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nagoya Grampus Eight vs Kawasaki Frontale
- 90'
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Neto E.
và người thay thế anh là Kano K.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Kobayashi S.
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakamura K.
Lee Seung-Hee bên phía Nagoya Grampus Eight đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Otsuka S.
Vào !!! Cầu thủ Nakamura K. (Neto E.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Matsuda R.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Izumi R.
Vào !!! Cầu thủ Okubo Y. (Kurumaya S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Ha Dae-Sung đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Kobayashi Y. (Nakamura K.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kawasaki Frontale
Yano K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nagoya Grampus Eight
| 8 | Daesung H. |
| 15 | Lee Seung-Hee |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 18 | Noda R. |
| 5 | Obu S. |
| 10 | Ogawa Y. |
| 31 | Ogihara T. |
| 9 | Simovic R. |
| 2 | Takeuchi A. |
| 19 | Yano K. |
| 33 | Yasuda M. |
| 29 | Izumi R. |
| 6 | Kobayashi S. |
| 38 | Matsuda R. |
| 17 | Myojin T. |
| 36 | Sakai R. |
| 27 | Sugimori K. |
Kawasaki Frontale
| 18 | Elsinho |
| 4 | Igawa Y. |
| 1 | Jung Sung R. (G) |
| 11 | Kobayashi Y. |
| 20 | Kurumaya S. |
| 14 | Nakamura K. |
| 21 | Neto E. |
| 13 | Okubo Y. |
| 10 | Oshima R. |
| 27 | Otsuka S. |
| 5 | Taniguchi S. |
| 7 | Hashimoto K. |
| 25 | Kano K. |
| 26 | Miyoshi K. |
| 19 | Moriya K. |
| 17 | Takeoka Y. |
| 6 | Tasaka Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















