Brondby |
23:30 07/07/2016 FT 6 - 0 |
![]() Valur |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Brondby vs Valur | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Brondby vs Valur
- 85'
Sigurdsson H. bên phía Valur đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Valur có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Larusson S.
đội khách Valur có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sigurdsson K.
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Da Silva P.
Vào !!! Cầu thủ Stuckler D. (Pukki T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Holst F.
đội khách Valur có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hansen N.
Vào !!! Cầu thủ Pukki T. (Hjulsager A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Stuckler D.
Vào !!! Cầu thủ Pukki T. (Hjulsager A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Norgaard C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Hjulsager A. (Jakobsen Ch.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Wilczek K. (Hjulsager A.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về BrondbyChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Brondby
| 27 | Crone S. |
| 21 | Hjulsager A. |
| 25 | Jakobsen Ch. |
| 2 | Juelsgaard J. |
| 13 | Larsson J. |
| 19 | Norgaard C. |
| 18 | Phiri L. |
| 9 | Pukki T. |
| 4 | Rocker B. |
| 1 | Ronnow F. (G) |
| 20 | Wilczek K. |
| 5 | Albrechtsen M. |
| 8 | Austin R. |
| 11 | Borring J. |
| 23 | Da Silva P. |
| 12 | Holst F. |
| 24 | Stuckler D. |
Valur
| 13 | Christiansen R. |
| 21 | Eiriksson B. |
| 8 | Halldorsson K. |
| 12 | Hansen N. |
| 1 | Kale I. (G) |
| 11 | Larusson S. |
| 5 | Lydsson G. |
| 20 | Omarsson O. |
| 7 | Sigurdsson H. |
| 10 | Sigurdsson K. |
| 23 | Stefansson A. |
| 17 | Adolphsson A. |
| 6 | Bergsson D. |
| 16 | Gardarsson T. |
| 4 | Ingvarsson E. |
| 19 | Sturluson B. |
| 9 | Toft R. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















