![]() Rotherham United |
21:00 02/04/2016 FT 2 - 1 |
![]() Leeds United |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Rotherham United vs Leeds United | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Rotherham United vs Leeds United
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Halford G. (Penalty) đã đưa đội chủ nhà Rotherham United vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Silvestri M. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Leeds United sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Bên phía đội chủ nhà Rotherham United có sự thay đổi người. Cầu thủ Newell J.
Vào !!! Cầu thủ Murphy L. (Taylor C.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Leeds United. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
đội khách Leeds United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Berardi G.
Bellusci G. bên phía Leeds United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Rotherham United có sự thay đổi người. Cầu thủ Ward D.
Derbyshire M. bên phía Rotherham United đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
đội khách Leeds United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mowatt A.
đội khách Leeds United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cook L.
Bridcutt L. bên phía Leeds United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Best L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Frecklington L. (Mattock J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Rotherham UnitedChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Rotherham United
| 50 | Best L. |
| 5 | Broadfoot K. |
| 1 | Camp L. (G) |
| 27 | Derbyshire M. |
| 34 | Doyley L. |
| 8 | Frecklington L. |
| 15 | Halford G. |
| 12 | Kelly S. |
| 3 | Mattock J. |
| 33 | Smallwood R. |
| 17 | Ward G. |
| 19 | Clarke-Harris J. |
| 22 | Newell J. |
| 16 | Richardson F. |
| 7 | Thomas J. |
| 9 | Ward D. |
| 6 | Wood R. |
Leeds United
| 7 | Antenucci M. |
| 3 | Bamba S. |
| 5 | Bellusci G. |
| 28 | Berardi G. |
| 26 | Bridcutt L. |
| 23 | Cook L. |
| 16 | Diagouraga T. |
| 10 | Mowatt A. |
| 1 | Silvestri M. (G) |
| 21 | Taylor C. |
| 9 | Wood Ch. |
| 24 | Adeyemi T. |
| 18 | Carayol M. |
| 6 | Cooper L. |
| 31 | Coyle L. |
| 15 | Dallas S. |
| 8 | Murphy L. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















