![]() Terek Groznyi |
18:30 02/04/2016 FT 3 - 2 |
![]() FK Anzhi |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Terek Groznyi vs FK Anzhi | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Terek Groznyi vs FK Anzhi
- 88'
đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ebecilio L.
và người thay thế anh là Gasanov S.
Vào !!! Cầu thủ Mbengue A. đã đưa đội chủ nhà Terek Groznyi vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Ken P.
Ivanov O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Berisha B. bên phía FK Anzhi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Mohammadi M.
Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Mbengue A.
đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gazimagomedov A.
Grozav G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Boli Y. (Berisha B.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách FK Anzhi. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Mitrishev M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Grozav G. đã đưa đội chủ nhà Terek Groznyi vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Grozav G. (Lebedenko I.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Terek Groznyi
Vào !!! Lazic D. (Maksimov I.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FK Anzhi
Lazic D. bên phía FK Anzhi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Terek Groznyi
| 14 | Aissati I. |
| 16 | Gorodov J. (G) |
| 30 | Grozav G. |
| 19 | Ivanov O. |
| 21 | Kuzyayev D. |
| 55 | Lebedenko I. |
| 95 | Mitrishev M. |
| 5 | Pliev Z. |
| 2 | Rodolfo |
| 15 | Semenov A. |
| 29 | Wilkshire L. |
| 93 | Akhyadov A. |
| 7 | Kadyrov K. |
| 20 | Kanu |
| 8 | Ken P. |
| 17 | Mbengue A. |
| 22 | Mirzov R. |
| 13 | Mohammadi M. |
| 23 | Piriz G. |
| 45 | Shakhtiev K. |
FK Anzhi
| 14 | Berisha B. |
| 94 | Boli Y. |
| 3 | Gadzhibekov A. |
| 88 | Gazimagomedov A. |
| 4 | Lazic D. |
| 87 | Maksimov I. |
| 18 | Mayevskiy I. |
| 6 | Mkrtchyan K. |
| 57 | Musalov M. |
| 1 | Yurchenko D. (G) |
| 5 | Zhirov A. |
| 99 | Abdulavov I. |
| 20 | Amadou M. |
| 8 | Ebecilio L. |
| 30 | Gasanov S. |
| 37 | Khadartsev B. |
| 25 | Mensah J. |
| 77 | Tigiev G. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















