![]() Queens Park Rangers |
02:45 22/02/2017 FT 2 - 1 |
![]() Wigan Athletic |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Queens Park Rangers vs Wigan Athletic | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers vs Wigan Athletic
- 81'
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hanson J.
và người thay thế anh là Mandron M.
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Sylla I.
Sylla I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grigg W.
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ N'Gbakoto Y.
Buxton J. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Washington C. (LuaLua K.) đã đưa đội chủ nhà Queens Park Rangers vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Hanson J. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Power M. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Grigg W. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ LuaLua K.
Bogle O. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Bogle O. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Wigan Athletic. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Lynch J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Smith M. (Washington C.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Queens Park RangersChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Queens Park Rangers
| 3 | Bidwell J. |
| 2 | Freeman L. |
| 29 | Furlong D. |
| 4 | Hall G. |
| 6 | Lynch J. |
| 41 | Manning R. |
| 5 | Onuoha N. |
| 1 | Smithies A. (G) |
| 17 | Smith M. |
| 9 | Washington C. |
| 15 | Wszolek P. |
| 28 | LuaLua K. |
| 21 | Luongo M. |
| 12 | Mackie J. |
| 23 | N'Gbakoto Y. |
| 24 | Perch J. |
| 40 | Sylla I. |
Wigan Athletic
| 14 | Bogle O. |
| 33 | Burn D. |
| 3 | Buxton J. |
| 12 | Connolly C. |
| 35 | Gilks M. (G) |
| 9 | Grigg W. |
| 26 | Hanson J. |
| 8 | Morsy S. |
| 6 | Power M. |
| 19 | Tunnicliffe R. |
| 23 | Warnock S. |
| 13 | Kellett A. |
| 37 | Laurent J. |
| 39 | Mandron M. |
| 11 | Obertan G. |
| 4 | Perkins D. |
| 47 | Weir J. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















