![]() Western Sydney |
15:00 21/02/2017 FT 0 - 4 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá cúp C1 Châu Á | Link sopcast Western Sydney vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Western Sydney vs Urawa Red Diamonds
- 86'
Vào !!! Cầu thủ Silva Rafael (Yajima S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Koroki S.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aoki T.
Bên phía đội chủ nhà Western Sydney có sự thay đổi người. Cầu thủ Cole S.
Shabow M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muto Y.
Bên phía đội chủ nhà Western Sydney có sự thay đổi người. Cầu thủ Shabow M.
Vào !!! Cầu thủ Makino T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Bên phía đội chủ nhà Western Sydney có sự thay đổi người. Cầu thủ Griffiths R.
Vào !!! Cầu thủ Lee T. (Koroki S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Koroki S. (Lee T.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red Diamonds
Neville S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Lustica S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Western Sydney
| 49 | Majok A. |
| 15 | Baccus K. |
| 17 | Borda A. |
| 3 | Clisby J. |
| 8 | Delgado D. |
| 5 | Hamill B. |
| 20 | Janjetovic V. (G) |
| 14 | Kusukami J. |
| 7 | Lustica S. |
| 10 | Martinez N. |
| 12 | Neville S. |
| 24 | Antonis T. |
| 22 | Aspropotamitis J. |
| 2 | Cole S. |
| 29 | Griffiths R. |
| 11 | Santalab B. |
| 21 | Shabow M. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 16 | Aoki T. |
| 6 | Endo W. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 9 | Muto Y. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 38 | Kikuchi D. |
| 15 | Nagasawa K. |
| 4 | Nasu D. |
| 19 | Onaiwu A. |
| 8 | Silva R. |
| 39 | Yajima S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















