-
========== ********** ==========

Piast Gliwice00:00 24/11/2014
FT
3 - 2

Lech PoznanXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Piast Gliwice vs Lech Poznan | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Podgorski T. đã đưa đội chủ nhà Piast Gliwice vươn lên dẫn trước 3 - 2 . - 85'
Hebert đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 82'
đội khách Lech Poznan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lovrencsics G.
và người thay thế anh là Formella D.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Piast Gliwice có sự thay đổi người. Cầu thủ Podgorski T.
vào sân thay cho Szeliga B..
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Piast Gliwice có sự thay đổi người. Cầu thủ Jurado A.
vào sân thay cho Badia G..
- 68'
Vào !!! Cầu thủ Kamiński M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Lech Poznan. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 67'
đội khách Lech Poznan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pawłowski S.
và người thay thế anh là Keita M.
- 56'
đội khách Lech Poznan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Drewniak S.
và người thay thế anh là Kownacki D.
- 51'
Vào !!! Cầu thủ Szeliga B. đã đưa đội chủ nhà Piast Gliwice vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 47'
Vào !!! Cầu thủ Wilczek K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Piast Gliwice - 46'
Bên phía đội chủ nhà Piast Gliwice có sự thay đổi người. Cầu thủ Vassiljev K.
vào sân thay cho Hanzel L..
- 22'
Tralka L. bên phía Lech Poznan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 3'
Vào !!! Pawłowski S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Lech Poznan
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Piast Gliwice
| 91 | Alberto (B) |
| 21 | Badia G. |
| 19 | Brozek Pi. |
| 4 | Carles M. |
| 20 | Hanzel L. |
| 33 | Hebert |
| 14 | Klepczynski A. |
| 28 | Osyra K. |
| 26 | Szeliga B. |
| 10 | Wilczek K. |
| 12 | Zivec S. A. |
| 3 | Horváth C. |
| 18 | Ižvolt M. |
| 77 | Jurado A. |
| 17 | Podgorski T. |
| 84 | Vassiljev K. |
Lech Poznan
| 23 | Arajuuri P. |
| 17 | Drewniak S. |
| 33 | Gostomski M. (B) |
| 19 | Hämäläinen K. |
| 16 | Jevtic D. |
| 35 | Kamiński M. |
| 4 | Kedziora T. |
| 11 | Lovrencsics G. |
| 8 | Pawłowski S. |
| 6 | Tralka L. |
| 20 | Wolakiewicz H. |
| 40 | Bednarek J. |
| 28 | Formella D. |
| 77 | Keita M. |
| 22 | Serafin J. |
| 14 | Ubiparip V. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















