-
========== ********** ==========
Viktoria Plzen21:45 23/11/2014
90'
2 - 1

Bohemians 1905Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Viktoria Plzen vs Bohemians 1905 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Viktoria Plzen có sự thay đổi người. Cầu thủ Rajtoral F.
vào sân thay cho Petrzela M..
- 89'
đội khách Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jindrisek J.
và người thay thế anh là Smid M.
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Viktoria Plzen có sự thay đổi người. Cầu thủ Kolar D.
vào sân thay cho Horava T..
- 84'
đội khách Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mosquera J.
và người thay thế anh là Engelmann V.
- 76'
đội khách Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bratanović E.
và người thay thế anh là Bartek D.
- 69'
Vào !!! Vào phút 69' của trận đấu, cầu thủ Jindrisek J. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 69'
Bên phía đội chủ nhà Viktoria Plzen có sự thay đổi người. Cầu thủ Holenda J.
vào sân thay cho Tecl S..
- 65'
Horava T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 51'
Vào !!! Cầu thủ Jindrisek J. (Contre son camp) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 32'
Vào !!! Rất bất ngờ, Horava T. (Pénalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Viktoria Plzen - 31'
Pauschek L. bên phía Bohemians 1905 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 19'
Rada J. bên phía Bohemians 1905 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Viktoria Plzen
| 2 | Hejda L. |
| 7 | Horava T. |
| 17 | Hrosovsky P. |
| 19 | Kovarik J. |
| 1 | Kozacik M. (G) |
| 11 | Petrzela M. |
| 6 | Pilar V. |
| 21 | Prochazka V. |
| 14 | Reznik R. |
| 9 | Tecl S. |
| 20 | Vanek O. |
| 23 | Bakos M. |
| 16 | Holenda J. |
| 10 | Horvath P. |
| 4 | Hubnik R. |
| 26 | Kolar D. |
| 27 | Rajtoral F. |
Bohemians 1905
| 12 | Bratanović E. |
| 27 | Cseh M. |
| 4 | Jindrisek J. |
| 15 | Krch D. |
| 10 | Mikus M. |
| 16 | Moravec J. |
| 18 | Mosquera J. |
| 3 | Pauschek L. |
| 20 | Rada J. |
| 11 | Sirl R. |
| 26 | Svenger M. (G) |
| 5 | Bartek D. |
| 30 | Brabec E. |
| 17 | Engelmann V. |
| 8 | Kalina V. |
| 22 | Nerad P. |
| 14 | Smid M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















