![]() Panathinaikos |
01:00 19/08/2016 FT 3 - 0 |
Brondby |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Panathinaikos vs Brondby | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Panathinaikos vs Brondby
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Panathinaikos có sự thay đổi người. Cầu thủ Rinaldi L.
vào sân thay cho Berg M..
Vào !!! Cầu thủ Berg M. (Ledesma C.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Panathinaikos có sự thay đổi người. Cầu thủ Villafanez L.
đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wilczek K.
Bên phía đội chủ nhà Panathinaikos có sự thay đổi người. Cầu thủ Leto S.
Vào !!! Rất bất ngờ, Ledesma C. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Panathinaikos
đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pukki T.
Ronnow F. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Brondby sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mukhtar H.
Albrechtsen M. bên phía Brondby đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Crone S. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Brondby sẽ phải chơi thiếu 2 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Wakaso M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Crone S. bên phía Brondby đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Koutroubis G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Panathinaikos
| 9 | Berg M. |
| 23 | Hult N. |
| 8 | Ibarbo V. |
| 51 | Ivanov I. |
| 4 | Koutroubis G. |
| 24 | Ledesma C. |
| 27 | Mesto G. |
| 31 | Moledo R. |
| 15 | Steele L. (G) |
| 22 | Wakaso M. |
| 10 | Zeca |
| 11 | Leto S. |
| 17 | Lod R. |
| 21 | Nano |
| 5 | Reis N. |
| 20 | Rinaldi L. |
| 19 | Villafanez L. |
Brondby
| 5 | Albrechtsen M. |
| 27 | Crone S. |
| 21 | Hjulsager A. |
| 13 | Larsson J. |
| 10 | Mukhtar H. |
| 19 | Norgaard C. |
| 18 | Phiri L. |
| 9 | Pukki T. |
| 4 | Rocker B. |
| 1 | Ronnow F. (G) |
| 20 | Wilczek K. |
| 8 | Austin R. |
| 6 | Hermannsson H. |
| 12 | Holst F. |
| 25 | Jakobsen Ch. |
| 2 | Juelsgaard J. |
| 15 | Urena M. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















