![]() AEK Larnaca |
00:00 19/08/2016 FT 0 - 1 |
![]() Slovan Liberec |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast AEK Larnaca vs Slovan Liberec | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp AEK Larnaca vs Slovan Liberec
- 88'
Komlichenko N. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà AEK Larnaca có sự thay đổi người. Cầu thủ Acoran
Folprecht Z. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà AEK Larnaca có sự thay đổi người. Cầu thủ Charalambidis K.
đội khách Slovan Liberec có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bartosak L.
Hovorka D. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Ortiz J. bên phía AEK Larnaca đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
đội khách Slovan Liberec có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vuch E.
Sykora J. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Ortiz J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vuch E. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Mojsov D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Coufal V. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Larena J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà AEK Larnaca có sự thay đổi người. Cầu thủ Charalambous E.
Vào !!! Coufal V. (Bartosak L.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Slovan LiberecChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
AEK Larnaca
| 9 | Alves A. |
| 14 | Boljevic V. |
| 7 | Larena J. |
| 15 | Mino R. (G) |
| 5 | Mojsov D. |
| 18 | Murillo A. |
| 17 | Ortiz J. |
| 11 | Tete |
| 10 | Tomas J. |
| 12 | Trickovski I. |
| 4 | Truyols |
| 8 | Acoran |
| 70 | Charalambidis K. |
| 33 | Charalambous E. |
| 21 | Englezou N. |
| 20 | Laban V. |
| 77 | Mintikkis K. |
Slovan Liberec
| 24 | Bartl D. |
| 26 | Bartosak L. |
| 2 | Breite R. |
| 5 | Coufal V. |
| 19 | Dubravka M. (G) |
| 10 | Folprecht Z. |
| 11 | Hovorka D. |
| 21 | Komlichenko N. |
| 29 | Pokorny L. |
| 6 | Sykora J. |
| 23 | Vuch E. |
| 27 | Baros M. |
| 13 | Chlumecky M. |
| 31 | Latka M. |
| 9 | Navratil J. |
| 7 | Nitriansky M. |
| 16 | Sukennik I. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















