![]() Dinamo Moscow |
22:59 17/08/2016 FT 3 - 2 |
![]() Luch-Energiya |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Dinamo Moscow vs Luch-Energiya | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Dinamo Moscow vs Luch-Energiya
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Terekhov S. (Own goal) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Luch-Energiya. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Gavrilov I. bên phía Luch-Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Temnikov I. đã đưa đội chủ nhà Dinamo Moscow vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Bên phía đội chủ nhà Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Sapeta A.
đội khách Luch-Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kilin A.
Vào !!! Cầu thủ Gritsaenko A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Luch-Energiya. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Terekhov S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Beqiraj F.
đội khách Luch-Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Petrakov Y.
Bên phía đội chủ nhà Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Katrich A.
đội khách Luch-Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gordienko R.
Bên phía đội chủ nhà Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Temnikov I.
đội khách Luch-Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikhalev I.
Vào !!! Rất bất ngờ, Terekhov S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Dinamo Moscow
Popov M. bên phía Luch-Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Dinamo Moscow
| 12 | Belorukov D. |
| 7 | Drahun S. |
| 96 | Kuzmin M. |
| 48 | Lutsenko E. |
| 2 | Morozov G. |
| 8 | Panchenko K. |
| 4 | Rykov V. |
| 1 | Shunin A. (G) |
| 88 | Tashaev A. |
| 13 | Terekhov S. |
| 10 | Zotov A. |
| 21 | Beqiraj F. |
| 3 | Holmen S. |
| 77 | Katrich A. |
| 41 | Sapeta A. |
| 11 | Temnikov I. |
| 98 | Terekhov A. |
Luch-Energiya
| 27 | Cascaval A. |
| 35 | Gavrilov I. (G) |
| 9 | Gordienko R. |
| 56 | Gridnev D. |
| 13 | Gritsaenko A. |
| 8 | Kilin A. |
| 6 | Kolomyts Y. |
| 19 | Mashnev M. |
| 39 | Mikhalev I. |
| 77 | Petrakov Y. |
| 85 | Popov M. |
| 11 | Minich V. |
| 3 | Nasadyuk M. |
| 69 | Nosov A. R. |
| 12 | Ponomarenko S. |
| 17 | Rebko A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















