![]() Olympiakos Piraeus |
02:45 10/12/2015 FT 0 - 3 |
![]() Arsenal |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C1 Champions League | Link sopcast Olympiakos Piraeus vs Arsenal | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Olympiakos Piraeus vs Arsenal
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Cầu thủ Finnbogason A.
vào sân thay cho Pardo F..
Bên phía đội chủ nhà Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Cầu thủ Hernani
Bên phía đội chủ nhà Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Cầu thủ Dominguez A.
đội khách Arsenal có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Walcott T.
Vào !!! Cầu thủ Giroud O. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Elabdellaoui O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Giroud O. bên phía Arsenal đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Giroud O. (Campbell J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Giroud O. (Ramsey A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Arsenal
Ramsey A. bên phía Arsenal đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Fortounis K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Olympiakos Piraeus
| 99 | Brown I. |
| 6 | da Costa M. |
| 14 | Elabdellaoui O. |
| 7 | Fortounis K. |
| 16 | Jimenez R. (G) |
| 11 | Kasami P. |
| 26 | Masuaku A. |
| 5 | Milivojević L. |
| 90 | Pardo F. |
| 92 | Seba |
| 23 | Siovas D. |
| 3 | Botia A. |
| 91 | Cambiasso E. |
| 10 | Dominguez A. |
| 9 | Finnbogason A. |
| 77 | Hernani |
| 30 | Salino L. |
Arsenal
| 24 | Bellerin H. |
| 28 | Campbell J. |
| 33 | Cech P. (G) |
| 20 | Flamini M. |
| 12 | Giroud O. |
| 6 | Koscielny L. |
| 4 | Mertesacker P. |
| 18 | Monreal N. |
| 11 | Ozil M. |
| 16 | Ramsey A. |
| 14 | Walcott T. |
| 21 | Chambers C. |
| 2 | Debuchy M. |
| 5 | Gabriel |
| 3 | Gibbs K. |
| 45 | Iwobi A. |
| 15 | Oxlade-Chamberlain A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















