![]() Real Madrid U19 |
22:00 08/12/2015 FT 3 - 0 |
![]() Malmo Ff U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League UEFA U19 | Link sopcast Real Madrid U19 vs Malmo Ff U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Real Madrid U19 vs Malmo Ff U19
- 85'
đội khách Malmo Ff U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bergqvist T.
và người thay thế anh là Kristiansson V.
đội khách Malmo Ff U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Adrian S.
Bên phía đội chủ nhà Real Madrid U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Molina Silva R.
Vào !!! Cầu thủ Hernando J. (Arnaiz Oscar R.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Real Madrid U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Rodriganez J.
Bên phía đội chủ nhà Real Madrid U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Miki
đội khách Malmo Ff U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stojanovic-Fredin O.
Vào !!! Cầu thủ Rivero Sanchez A. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Verngren T. bên phía Malmo Ff U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Hakimi A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Stojanovic-Fredin O. bên phía Malmo Ff U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Rivero Sanchez A. (Fidalgo A.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Real Madrid U19Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Real Madrid U19
| 18 | Arnaiz Oscar R. |
| 7 | Cedres C. |
| 6 | Fidalgo A. |
| 16 | Grau J. |
| 12 | Hakimi A. |
| 24 | Hernando J. |
| 11 | Lazo J. |
| 19 | Rivero Sanchez A. |
| 23 | Rodriguez M. |
| 33 | Sena J. |
| 1 | Zidane L. (G) |
| 22 | Miki |
| 30 | Lin L. |
| 3 | Molina Silva R. |
| 25 | Ramos D. |
| 14 | Rodriganez J. |
| 21 | Rodriguez M. |
| 20 | Seoane J. |
Malmo Ff U19
| 12 | Adrian S. |
| 20 | Andersson E. |
| 3 | Andersson H. |
| 2 | Andersson M. |
| 10 | Bergqvist T. |
| 8 | Brannefalk J. |
| 1 | Johansson M. (G) |
| 9 | Redzic I. |
| 7 | Stojanovic-Fredin O. |
| 13 | Svanberg M. |
| 15 | Verngren T. |
| 4 | Brynjarsson A. M. |
| 11 | Karaman E. |
| 6 | Korhan O. |
| 18 | Kralj A. |
| 17 | Kristiansson V. |
| 19 | Lundgren F. |
| 16 | Tannander J. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















