![]() Newcastle United |
21:00 15/10/2016 FT 3 - 1 |
![]() Brentford |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Newcastle United vs Brentford | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Newcastle United vs Brentford
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Lazaar A.
vào sân thay cho Gouffran Y..
đội khách Brentford có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yennaris N.
đội khách Brentford có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bjelland A.
Woods R. bên phía Brentford đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Sawyers R. bên phía Brentford đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Brentford có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ MacLeod L.
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Hanley G.
Vào !!! Vào phút 51' của trận đấu, cầu thủ Hogan S. (Sawyers R.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Gayle D. (Shelvey J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Atsu Ch. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Colback J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Gouffran Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Dean H. bên phía Brentford đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Gayle D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Clark C. (Shelvey J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Newcastle UnitedChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Newcastle United
| 8 | Anita V. |
| 30 | Atsu Ch. |
| 2 | Clark C. |
| 4 | Colback J. |
| 26 | Darlow K. (G) |
| 3 | Dummett P. |
| 9 | Gayle D. |
| 20 | Gouffran Y. |
| 6 | Lascelles J. |
| 17 | Perez A. |
| 12 | Shelvey J. |
| 15 | Diame M. |
| 5 | Hanley G. |
| 14 | Hayden I. |
| 7 | Lazaar A. |
| 45 | Mitrovic A. |
| 22 | Yedlin D. |
Brentford
| 1 | Bentley D. (G) |
| 5 | Bjelland A. |
| 20 | Clarke J. |
| 2 | Colin M. |
| 6 | Dean H. |
| 14 | Egan J. |
| 9 | Hogan S. |
| 4 | MacLeod L. |
| 19 | Sawyers R. |
| 15 | Woods R. |
| 8 | Yennaris N. |
| 29 | Barbet Y. |
| 25 | Kaikai S. |
| 17 | Kerschbaumer K. |
| 12 | McCormack A. |
| 10 | McEachran J. |
| 7 | Saunders S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















