![]() Nottingham Forest |
01:45 15/10/2016 FT 3 - 1 |
![]() Birmingham |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Nottingham Forest vs Birmingham | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nottingham Forest vs Birmingham
- 87'
đội khách Birmingham có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Davis D.
và người thay thế anh là Brown R.
Davis D. bên phía Birmingham đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Pereira H. (Osborn B.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ Lam T.
Robinson P. bên phía Birmingham đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ Pereira H.
Vào !!! Vào phút 71' của trận đấu, cầu thủ Jutkiewicz L. (Shotton R.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
đội khách Birmingham có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maghoma J.
Mills M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Birmingham có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Adams C.
Vào !!! Cầu thủ Vellios A. (Lansbury H.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ Vellios A.
Vào !!! Rất bất ngờ, Lichaj E. (Bendtner N.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nottingham Forest
Grounds J. bên phía Birmingham đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nottingham Forest
| 14 | Bendtner N. |
| 18 | Carayol M. |
| 8 | Cohen C. |
| 10 | Lansbury H. |
| 2 | Lichaj E. |
| 5 | Mills M. |
| 11 | Osborn B. |
| 27 | Perquis D. |
| 38 | Stojkovic V. (G) |
| 6 | Traore A. |
| 24 | Vaughan D. |
| 12 | Dumitru N. |
| 37 | Grant J. |
| 22 | Kasami P. |
| 28 | Lam T. |
| 17 | Pereira H. |
| 39 | Vellios A. |
Birmingham
| 14 | Adams C. |
| 11 | Cotterill D. |
| 26 | Davis D. |
| 8 | Gleeson S. |
| 3 | Grounds J. |
| 15 | Jutkiewicz L. |
| 1 | Legzdins A. (G) |
| 19 | Maghoma J. |
| 28 | Morrison M. |
| 4 | Robinson P. |
| 5 | Shotton R. |
| 18 | Brown R. |
| 9 | Donaldson C. |
| 10 | Fabbrini D. |
| 6 | Kieftenbeld M. |
| 20 | Stewart G. |
| 12 | Wiggins R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















