![]() Nagoya Grampus Eight |
14:00 26/11/2017 FT 4 - 2 |
![]() JEF United Ichihara |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs JEF United Ichihara | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nagoya Grampus Eight vs JEF United Ichihara
- 90'
Vào !!! Vào phút 90' của trận đấu, cầu thủ Larrivey J. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Simovic R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Simovic R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mizobuchi Y.
Kim Byeom-Yong bên phía JEF United Ichihara đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Funayama T.
Vào !!! Cầu thủ Simovic R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Washington đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách JEF United Ichihara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tameda H.
Kondo N. bên phía JEF United Ichihara đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Taguchi T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nagoya Grampus Eight
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Tamada K.
Funayama T. bên phía JEF United Ichihara đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Xavier G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nagoya Grampus Eight
| 23 | Aoki R. |
| 29 | Izumi R. |
| 17 | Kobayashi Y. |
| 3 | Kushibiki K. |
| 15 | Miyahara K. |
| 11 | Sato H. |
| 9 | Simovic R. |
| 7 | Taguchi T. |
| 8 | Washington |
| 44 | Xavier G. |
| 21 | Hattanda K. |
| 37 | Lim Seung Gyeom |
| 38 | Nagai R. |
| 19 | Oshitani Y. |
| 25 | Sugimoto R. |
| 28 | Tamada K. |
JEF United Ichihara
| 11 | Funayama T. |
| 25 | Higa Y. |
| 37 | Kim Byeom-Yong |
| 3 | Kondo N. |
| 15 | Kumagai A. |
| 9 | Larrivey J. |
| 10 | Machida Y. |
| 30 | Mizobuchi Y. |
| 7 | Sato Y. |
| 13 | Tameda H. |
| 50 | Ibusuki H. |
| 4 | Kitazume K. |
| 8 | Kiyotake K. |
| 26 | Okano J. |
| 32 | Takahashi I. |
| 5 | Tatara A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















