![]() Shimizu S-Pulse |
11:00 26/11/2017 FT 2 - 3 |
![]() Albirex Niigata |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Shimizu S-Pulse vs Albirex Niigata | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Shimizu S-Pulse vs Albirex Niigata
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Sakai N. (Yano K.) đã đưa đội khách Albirex Niigata vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Alves T.
Vào !!! Cầu thủ Kato M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Albirex Niigata. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Horigome Y. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Hasegawa Y.
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kawata A.
Vào !!! Vào phút 71' của trận đấu, cầu thủ Roni (Yamazaki R.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Kamata S.
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ogawa Y.
Vào !!! Cầu thủ Kitagawa K. (Kaneko S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Chong T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Kaneko S. (Matsubara K.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shimizu S-Pulse
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ono K.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Shimizu S-Pulse
| 9 | Chong T. |
| 19 | Duke M. |
| 26 | Futami H. |
| 3 | Inukai T. |
| 30 | Kaneko S. |
| 23 | Kitagawa K. |
| 24 | Masuda C. |
| 25 | Matsubara K. |
| 13 | Rokutan Y. (G) |
| 2 | Shimizu K. |
| 20 | Takeuchi R. |
| 8 | Alves T. |
| 44 | Freire |
| 18 | Hasegawa Y. |
| 27 | Iida T. |
| 45 | Kakuda M. |
| 5 | Kamata S. |
Albirex Niigata
| 27 | Horigome Y. |
| 6 | Isomura R. |
| 13 | Kato M. |
| 32 | Kawata A. |
| 8 | Koizumi K. |
| 40 | Ogawa Y. |
| 2 | Ono K. |
| 1 | Otani K. (G) |
| 7 | Roni |
| 50 | Tomisawa S. |
| 9 | Yamazaki R. |
| 30 | Frank R. |
| 20 | Hayama G. |
| 44 | Obu S. |
| 23 | Sakai N. |
| 39 | Tomiyama T. |
| 19 | Yano K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















