![]() Nagoya Grampus Eight |
17:00 18/04/2015 FT 3 - 1 |
![]() Shimizu S-Pulse |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs Shimizu S-Pulse | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nagoya Grampus Eight vs Shimizu S-Pulse
- 90'
Hiraoka Y. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Vào phút 89' của trận đấu, cầu thủ Murata K. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Isomura R.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Novakovic M.
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Honda T.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Koyamatsu T.
Vào !!! Cầu thủ Kawamata K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Edamura T.
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Omae G.
Vào !!! Cầu thủ Nagai K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Matsuda R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nagoya Grampus EightChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nagoya Grampus Eight
| 8 | Cordoba D. |
| 6 | Honda Y. |
| 32 | Kawamata K. |
| 17 | Matsuda R. |
| 11 | Nagai K. |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 10 | Ogawa Y. |
| 2 | Takeuchi A. |
| 4 | Tanaka T. |
| 20 | Yada A. |
| 19 | Yano K. |
| 13 | Isomura R. |
| 22 | Koyamatsu T. |
| 3 | Muta Y. |
| 18 | Novakovic M. |
| 29 | Sato K. |
| 35 | Tanaka T. |
Shimizu S-Pulse
| 22 | Edamura T. |
| 38 | Fukumura T. |
| 3 | Hiraoka Y. |
| 7 | Honda T. |
| 5 | Jakovic D. |
| 17 | Kawai Y. |
| 1 | Kushibiki M. (G) |
| 16 | Musaka M. |
| 10 | Omae G. |
| 39 | Shirasaki R. |
| 18 | Utaka P. |
| 19 | Duke M. |
| 2 | Miura G. |
| 34 | Mizutani T. |
| 11 | Murata K. |
| 9 | Nagasawa S. |
| 6 | Sugiyama K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















