![]() Albirex Niigata |
12:00 18/04/2015 FT 2 - 2 |
![]() Vissel Kobe |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Albirex Niigata vs Vissel Kobe | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Albirex Niigata vs Vissel Kobe
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Tanaka T.
vào sân thay cho Yamazaki R..
Yamamoto K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ogawa K.
Suzuki M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Koizumi K.
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Suzuki M.
Fitzgerald M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Takahashi S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Vissel Kobe. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Masukawa T.
đội khách Vissel Kobe có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ishizu D.
Iwanami T. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Yamamoto K. đã đưa đội chủ nhà Albirex Niigata vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Marquinhos bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Fitzgerald M. (Contre son camp) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Vissel Kobe. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Silva R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Albirex NiigataChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Albirex Niigata
| 7 | Cortez B. |
| 4 | Fitzgerald M. |
| 24 | Kawaguchi N. |
| 6 | Kobayashi Y. |
| 21 | Morita T. (K) |
| 18 | Naruoka S. |
| 3 | Oi K. |
| 8 | Silva L. |
| 10 | Silva R. |
| 23 | Yamamoto K. |
| 9 | Yamazaki R. |
| 11 | Ibusuki H. |
| 25 | Koizumi K. |
| 27 | Matsubara K. |
| 2 | Ono K. |
| 19 | Suzuki M. |
| 14 | Tanaka T. |
Vissel Kobe
| 9 | Ishizu D. |
| 5 | Iwanami T. |
| 16 | Jung Woo-Young |
| 18 | Marquinhos |
| 14 | Masukawa T. |
| 24 | Mihara M. |
| 10 | Morioka R. |
| 13 | Ogawa K. |
| 3 | Soma T. |
| 6 | Takahashi S. |
| 22 | Yamamoto K. (K) |
| 27 | Ferrugem |
| 4 | Kitamoto K. |
| 20 | Masuyama A. |
| 25 | Okui R. |
| 17 | Tanaka H. |
| 29 | Tashiro Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















