![]() Nagoya Grampus Eight |
16:00 23/07/2016 FT 1 - 3 |
![]() Ventforet Kofu |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs Ventforet Kofu | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nagoya Grampus Eight vs Ventforet Kofu
- 87'
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Parana M.
và người thay thế anh là Ishihara K.
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Matsuhashi M.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Noda R.
Vào !!! Cầu thủ Tanaka Y. (Inagaki S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Vào !!! Cầu thủ Dudu đã đưa đội khách Ventforet Kofu vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Yada A.
Yamamoto H. bên phía Ventforet Kofu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kawamoto A.
Vào !!! Cầu thủ Yano K. (Yasuda M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Myojin T.
Lee Seung-Hee đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kobayashi S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Inagaki S. (Kawamoto A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Ventforet KofuChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nagoya Grampus Eight
| 13 | Isomura R. |
| 29 | Izumi R. |
| 6 | Kobayashi S. |
| 15 | Lee Seung-Hee |
| 11 | Nagai K. |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 5 | Obu S. |
| 36 | Sakai R. |
| 9 | Simovic R. |
| 19 | Yano K. |
| 33 | Yasuda M. |
| 22 | Koyamatsu T. |
| 17 | Myojin T. |
| 18 | Noda R. |
| 27 | Sugimori K. |
| 2 | Takeuchi A. |
| 20 | Yada A. |
Ventforet Kofu
| 8 | Arai R. |
| 10 | Dudu |
| 28 | Hashizume Y. |
| 23 | Inagaki S. |
| 13 | Kawamoto A. |
| 1 | Kawata K. (G) |
| 20 | Kurogi M. |
| 16 | Matsuhashi M. |
| 6 | Parana M. |
| 41 | Tsuchiya Y. |
| 4 | Yamamoto H. |
| 2 | Fukuda K. |
| 3 | Hatao H. |
| 7 | Ishihara K. |
| 25 | Mori K. |
| 14 | Tanaka Y. |
| 17 | Tsuda T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















